0.92 -1 3/4 0.87
0.82 1.75 0.80
- - -
- - -
2.20 2.70 3.50
- - -
- - -
- - -
0.71 0 0.97
0.99 0.75 0.73
- - -
- - -
3.10 1.80 4.33
- - -
- - -
- - -
5
2
53%
47%
2
5
2
1
375
327
16
3
7
2
2
2
Leopards Bandari
Leopards 4-4-2
Huấn luyện viên: Tomáš Trucha
4-4-2 Bandari
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Leopards
Bandari
VĐQG Kenya
Leopards
1 : 0
(1-0)
Bandari
VĐQG Kenya
Bandari
1 : 0
(0-0)
Leopards
Shield Cup Kenya
Leopards
3 : 0
(3-0)
Bandari
VĐQG Kenya
Leopards
1 : 0
(0-0)
Bandari
VĐQG Kenya
Bandari
0 : 2
(0-0)
Leopards
Leopards
Bandari
0% 60% 40%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Leopards
40% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Sofapaka Leopards |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0 0.71 |
0.90 2.0 0.73 |
H
|
H
|
|
11/12/2024 |
Leopards Tusker |
4 1 (1) (0) |
0.82 +0 0.96 |
0.92 2.0 0.84 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Homeboyz Leopards |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.76 |
0.82 1.75 0.79 |
H
|
T
|
|
01/12/2024 |
Leopards Police |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.86 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Shabana Leopards |
0 0 (2) (1) |
1.05 +0 0.75 |
0.74 1.75 0.94 |
Bandari
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Bandari Mathare United |
2 2 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.78 1.75 0.84 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
Ulinzi Stars Bandari |
1 1 (1) (1) |
0.74 +0 0.98 |
0.75 1.5 0.95 |
H
|
T
|
|
08/12/2024 |
Bandari KCB |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.83 1.5 0.85 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Nairobi City Stars Bandari |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.90 2.0 0.69 |
T
|
X
|
|
27/11/2024 |
Bandari Kariobangi Sharks |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.74 1.75 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
8 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
5 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
13 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 12