0.87 -1 1/2 0.97
0.95 2.75 0.95
- - -
- - -
1.85 3.60 4.20
0.92 10.25 0.88
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
-0.94 1.25 0.78
- - -
- - -
2.40 2.30 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Luciano Cabral
Ángel Estrada
35’ -
Đang cập nhật
Luciano Cabral
41’ -
54’
Aldahir Perez
Juan Eduardo Robles
-
Đang cập nhật
Steven Mendoza
62’ -
Ángel Estrada
Andrés Guardado
64’ -
Đang cập nhật
Luciano Cabral
71’ -
75’
Samuel Sosa
Rubio Rubin
-
Đang cập nhật
Diego Hernández
76’ -
Luciano Cabral
Alan Medina
84’ -
85’
Đang cập nhật
Federico Lértora
-
Đang cập nhật
Andrés Guardado
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
4
53%
47%
3
2
10
9
408
355
11
10
7
4
4
1
León Querétaro
León 4-4-2
Huấn luyện viên: Manuel Eduardo Berizzo
4-4-2 Querétaro
Huấn luyện viên: Mauro Nestor Gerk Larrea
20
José Alvarado
8
Luciano Cabral
8
Luciano Cabral
8
Luciano Cabral
8
Luciano Cabral
8
Luciano Cabral
8
Luciano Cabral
8
Luciano Cabral
8
Luciano Cabral
25
Paul Bellón
25
Paul Bellón
8
Pablo Barrera
4
Franco Russo
4
Franco Russo
4
Franco Russo
4
Franco Russo
14
Federico Lértora
4
Franco Russo
4
Franco Russo
4
Franco Russo
4
Franco Russo
14
Federico Lértora
León
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 José Alvarado Tiền vệ |
52 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Stiven Barreiro Hậu vệ |
46 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Paul Bellón Hậu vệ |
55 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Steven Mendoza Tiền vệ |
9 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Luciano Cabral Tiền đạo |
11 | 0 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
26 Salvador Reyes Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Alfonso Blanco Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
31 Sebastian Santos Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
28 David Ramírez Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Ángel Estrada Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Ettson Ayon Calderon Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Querétaro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Pablo Barrera Tiền vệ |
89 | 11 | 17 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Federico Lértora Tiền vệ |
53 | 5 | 3 | 16 | 0 | Tiền vệ |
5 Kevin Escamilla Tiền vệ |
87 | 3 | 1 | 14 | 0 | Tiền vệ |
10 Lucas Rodríguez Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Franco Russo Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Omar Mendoza Hậu vệ |
81 | 0 | 3 | 16 | 4 | Hậu vệ |
25 Guillermo Allison Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
6 José Canale Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 1 | Hậu vệ |
3 Oscar Manzanares Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 12 | 1 | Hậu vệ |
183 Aldahir Perez Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Darío Benedetto Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
León
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Andrés Guardado Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
12 Óscar Jiménez Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Jhonder Cádiz Tiền đạo |
14 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
7 Iván Moreno Hậu vệ |
43 | 5 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
15 Edgar Guerra Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 Diego Hernández Tiền đạo |
9 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Adonis Frías Hậu vệ |
49 | 2 | 1 | 11 | 0 | Hậu vệ |
2 Mauricio Andre Isais Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Jordy Alcivar Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Jesús Hernández Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Querétaro
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Aké Arnaud Loba Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Jorge Hernández Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Rubio Rubin Tiền đạo |
29 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Jaime Gomez Tiền vệ |
51 | 1 | 2 | 5 | 0 | Tiền vệ |
18 Ronaldo Cisneros Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alan Medina Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
187 Juan Eduardo Robles Tiền đạo |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Brayton Vazquez Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Samuel Sosa Tiền vệ |
28 | 4 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
189 Sebastián Hernández Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
León
Querétaro
VĐQG Mexico
León
0 : 2
(0-1)
Querétaro
VĐQG Mexico
Querétaro
1 : 1
(0-1)
León
VĐQG Mexico
Querétaro
0 : 3
(0-2)
León
VĐQG Mexico
León
3 : 1
(2-1)
Querétaro
VĐQG Mexico
León
1 : 1
(0-1)
Querétaro
León
Querétaro
0% 60% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
León
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/10/2024 |
León Atlas |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Juárez León |
2 3 (0) (1) |
0.76 +0 1.01 |
0.86 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
León América |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Tigres UANL León |
2 2 (1) (1) |
0.85 -1.25 1.00 |
0.90 3.0 0.85 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
León Atlético San Luis |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.96 |
0.83 3.0 0.93 |
T
|
X
|
Querétaro
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Querétaro Toluca |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.93 |
0.87 2.75 1.03 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Mazatlán Querétaro |
2 2 (2) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Querétaro Necaxa |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.89 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Atlas Querétaro |
0 1 (0) (1) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.94 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
18/09/2024 |
Querétaro Tigres UANL |
1 0 (1) (0) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.88 2.75 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 18