-0.98 -1 0.82
0.91 3.0 0.74
- - -
- - -
1.57 4.33 5.00
0.82 10.5 0.83
- - -
- - -
0.75 -1 3/4 -0.95
0.97 1.25 0.86
- - -
- - -
2.10 2.50 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Steven Mendoza
14’ -
Jhonder Cádiz
Jhonder Cádiz
17’ -
Ángel Estrada
David Ramírez
46’ -
50’
Đang cập nhật
Nicolás Benedetti
-
53’
Đang cập nhật
Jair Díaz
-
Đang cập nhật
Stiven Barreiro
57’ -
59’
Raúl Camacho
Luis Amarilla
-
Andrés Guardado
Diego Hernández
60’ -
Đang cập nhật
Iván Moreno
72’ -
Steven Mendoza
Steven Mendoza
76’ -
81’
Nicolás Benedetti
Facundo Almada
-
Jhonder Cádiz
Ettson Ayon Calderon
82’ -
90’
Rodolfo Pizarro
Ramiro Árciga
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
59%
41%
0
2
12
8
490
340
13
15
2
0
2
1
León Mazatlán
León 4-4-2
Huấn luyện viên: Manuel Eduardo Berizzo
4-4-2 Mazatlán
Huấn luyện viên: Víctor Manuel Vucetich Rojas
7
Iván Moreno
11
Steven Mendoza
11
Steven Mendoza
11
Steven Mendoza
11
Steven Mendoza
11
Steven Mendoza
11
Steven Mendoza
11
Steven Mendoza
11
Steven Mendoza
21
Stiven Barreiro
21
Stiven Barreiro
10
Nicolás Benedetti
16
José Joaquín Esquivel
16
José Joaquín Esquivel
16
José Joaquín Esquivel
16
José Joaquín Esquivel
16
José Joaquín Esquivel
17
Alonso Escoboza
17
Alonso Escoboza
17
Alonso Escoboza
17
Alonso Escoboza
11
Yoel Bárcenas
León
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Iván Moreno Hậu vệ |
45 | 5 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
29 Jhonder Cádiz Tiền đạo |
16 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Stiven Barreiro Hậu vệ |
48 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Paul Bellón Hậu vệ |
57 | 3 | 0 | 9 | 0 | Hậu vệ |
11 Steven Mendoza Tiền vệ |
11 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Edgar Guerra Tiền vệ |
27 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Luciano Cabral Tiền đạo |
13 | 1 | 3 | 3 | 1 | Tiền đạo |
18 Andrés Guardado Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 Ángel Estrada Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Salvador Reyes Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
1 Alfonso Blanco Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Mazatlán
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Nicolás Benedetti Tiền vệ |
43 | 9 | 8 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Yoel Bárcenas Tiền vệ |
71 | 5 | 13 | 13 | 0 | Tiền vệ |
3 Luis Sánchez Hậu vệ |
34 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Raúl Camacho Tiền đạo |
41 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Alonso Escoboza Hậu vệ |
32 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 José Joaquín Esquivel Hậu vệ |
50 | 1 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
13 Hugo Gonzalez Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
27 William Vargas Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Jair Díaz Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 13 | 2 | Hậu vệ |
18 Alan Torres Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Rodolfo Pizarro Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
León
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jesús Hernández Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 José Alvarado Tiền đạo |
54 | 8 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
28 David Ramírez Tiền vệ |
45 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Adonis Frías Hậu vệ |
51 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
13 Jordy Alcivar Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Sebastian Santos Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Diego Hernández Tiền đạo |
11 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
2 Mauricio Andre Isais Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Ettson Ayon Calderon Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Óscar Jiménez Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Mazatlán
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Jordan Sierra Tiền vệ |
19 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Luis Amarilla Tiền đạo |
44 | 11 | 3 | 3 | 2 | Tiền đạo |
1 Ricardo Gutierrez Thủ môn |
90 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
20 Ramiro Árciga Tiền đạo |
55 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
14 Mauro Laínez Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Josué Colmán Tiền vệ |
81 | 6 | 11 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Brian Rubio Tiền đạo |
50 | 5 | 0 | 12 | 0 | Tiền đạo |
5 Facundo Almada Hậu vệ |
65 | 4 | 1 | 14 | 0 | Hậu vệ |
204 Ramiro Franco Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
León
Mazatlán
VĐQG Mexico
Mazatlán
2 : 2
(2-1)
León
VĐQG Mexico
León
2 : 1
(0-1)
Mazatlán
VĐQG Mexico
Mazatlán
1 : 2
(1-1)
León
VĐQG Mexico
León
0 : 3
(0-3)
Mazatlán
VĐQG Mexico
Mazatlán
1 : 2
(0-2)
León
León
Mazatlán
0% 60% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
León
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Toluca León |
2 2 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
1.00 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
León Querétaro |
4 0 (1) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
24/10/2024 |
León Atlas |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.96 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Juárez León |
2 3 (0) (1) |
0.76 +0 1.01 |
0.86 2.75 0.89 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
León América |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Mazatlán
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Mazatlán América |
0 5 (0) (4) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.93 2.5 0.91 |
B
|
T
|
|
26/10/2024 |
Santos Laguna Mazatlán |
0 0 (0) (0) |
1.05 +0.25 0.80 |
0.90 2.75 0.87 |
B
|
X
|
|
23/10/2024 |
Mazatlán Tigres UANL |
2 0 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.87 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
X
|
|
19/10/2024 |
Atlas Mazatlán |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.86 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Mazatlán Querétaro |
2 2 (2) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 8
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
19 Tổng 17