1.00 0 0.77
0.93 2.5 0.85
- - -
- - -
2.80 3.40 2.37
0.72 9.5 0.93
- - -
- - -
0.94 0 0.77
0.87 1.0 0.87
- - -
- - -
3.50 2.10 3.10
- - -
- - -
- - -
León Guadalajara
León 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Manuel Eduardo Berizzo
4-2-3-1 Guadalajara
Huấn luyện viên: Óscar García Junyent
7
Iván Jared Moreno Füguemann
2
Mauricio André Isais
2
Mauricio André Isais
2
Mauricio André Isais
2
Mauricio André Isais
25
Paul Bellón Saracho
25
Paul Bellón Saracho
22
Adonis Uriel Frías
22
Adonis Uriel Frías
22
Adonis Uriel Frías
21
Jaine Stiven Barreiro Solis
25
Roberto Carlos Alvarado Hernández
14
Javier Hernández Balcázar
14
Javier Hernández Balcázar
14
Javier Hernández Balcázar
14
Javier Hernández Balcázar
15
Érick Gabriel Gutiérrez Galaviz
15
Érick Gabriel Gutiérrez Galaviz
3
Gilberto Sepúlveda López
3
Gilberto Sepúlveda López
3
Gilberto Sepúlveda López
20
Fernando Beltrán Cruz
León
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Iván Jared Moreno Füguemann Tiền vệ |
48 | 5 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
21 Jaine Stiven Barreiro Solis Hậu vệ |
51 | 3 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
25 Paul Bellón Saracho Tiền đạo |
60 | 3 | 0 | 9 | 0 | Tiền đạo |
22 Adonis Uriel Frías Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 12 | 0 | Hậu vệ |
2 Mauricio André Isais Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Salvador Reyes Chávez Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Alfonso Blanco Antúnez Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Sebastian Santos Tiền vệ |
50 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Sebastián Emiliano Fierro González Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Emiliano Ariel Rigoni Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Ettson Ayon Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Guadalajara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Roberto Carlos Alvarado Hernández Tiền vệ |
59 | 18 | 12 | 11 | 0 | Tiền vệ |
20 Fernando Beltrán Cruz Tiền vệ |
67 | 6 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Érick Gabriel Gutiérrez Galaviz Tiền vệ |
59 | 4 | 2 | 11 | 0 | Tiền vệ |
3 Gilberto Sepúlveda López Hậu vệ |
44 | 2 | 0 | 9 | 1 | Hậu vệ |
14 Javier Hernández Balcázar Tiền đạo |
20 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
50 Mateo Chávez García Tiền vệ |
34 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
28 Fernando Rubén González Pineda Tiền vệ |
67 | 0 | 2 | 13 | 1 | Tiền vệ |
51 Eduardo Garcia Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
223 Diego Ochoa Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Miguel Ángel Tapias Dávila Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Hugo Camberos Figueroa Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
León
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Jesús Daniel Hernández Casiano Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
35 Diego Luna Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 James David Rodríguez Rubio Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
246 Christopher Mora Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Óscar Francisco Jiménez Fabela Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Jhonder Leonel Cádiz Fernández Tiền đạo |
19 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
27 Ángel Tadeo Estrada Meza Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
4 Nicolas Fonseca Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Carlos Ernesto Cisneros Barajas Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Víctor Aarón Barajas García Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 2 | Tiền đạo |
Guadalajara
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Teun Sebastián Ángel Wilke Braams Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Luis Francisco Romo Barrón Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Ricardo Marín Sánchez Tiền đạo |
61 | 10 | 3 | 4 | 1 | Tiền đạo |
31 Jonathan Yael Padilla Sandoval Tiền vệ |
56 | 3 | 3 | 2 | 1 | Tiền vệ |
54 Miguel Alejandro Gómez Ortiz Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
181 Sebastian Liceaga Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
33 Raúl Alejandro Martínez Ruiz Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Cade Cowell Tiền đạo |
40 | 9 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
65 Luis Gabriel Rey Mejía Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Omar Nicolás Govea García Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
León
Guadalajara
VĐQG Mexico
Guadalajara
2 : 0
(1-0)
León
VĐQG Mexico
Guadalajara
1 : 2
(0-1)
León
VĐQG Mexico
León
1 : 2
(1-1)
Guadalajara
VĐQG Mexico
León
0 : 2
(0-0)
Guadalajara
VĐQG Mexico
Guadalajara
0 : 0
(0-0)
León
León
Guadalajara
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
León
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
León Juárez |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.92 2.5 0.92 |
|||
19/01/2025 |
Atlas León |
1 3 (0) (0) |
0.79 +0 0.97 |
0.94 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
11/11/2024 |
Monterrey León |
2 1 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.89 2.75 0.97 |
H
|
T
|
|
06/11/2024 |
León Mazatlán |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.82 |
0.91 3.0 0.74 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Toluca León |
2 2 (0) (1) |
0.80 -1.0 1.05 |
1.00 3.25 0.90 |
T
|
T
|
Guadalajara
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Guadalajara Tigres UANL |
0 0 (0) (0) |
0.88 +0 0.88 |
0.83 2.25 0.92 |
|||
18/01/2025 |
Necaxa Guadalajara |
3 2 (0) (0) |
0.88 +0 0.87 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Guadalajara Santos Laguna |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.92 |
0.90 2.75 0.85 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Guadalajara Atlas |
1 2 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.83 2.0 1.03 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Guadalajara Atlético San Luis |
0 1 (0) (0) |
0.95 +0.25 0.97 |
0.87 2.75 1.03 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 3
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 19
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
3 Thẻ đỏ đội 2
19 Tổng 6
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
8 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 1
3 Thẻ đỏ đội 2
24 Tổng 25