GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Mexico - 29/01/2025 03:00

SVĐ: Estadio León

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 0 0.77

0.93 2.5 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.80 3.40 2.37

0.72 9.5 0.93

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.77

0.87 1.0 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.10 3.10

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    03:00 29/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Estadio León

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Manuel Eduardo Berizzo

  • Ngày sinh:

    13-11-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    50 (T:12, H:18, B:20)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Óscar García Junyent

  • Ngày sinh:

    26-04-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    111 (T:30, H:37, B:44)

León Guadalajara

Đội hình

León 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Manuel Eduardo Berizzo

León VS Guadalajara

4-2-3-1 Guadalajara

Huấn luyện viên: Óscar García Junyent

7

Iván Jared Moreno Füguemann

2

Mauricio André Isais

2

Mauricio André Isais

2

Mauricio André Isais

2

Mauricio André Isais

25

Paul Bellón Saracho

25

Paul Bellón Saracho

22

Adonis Uriel Frías

22

Adonis Uriel Frías

22

Adonis Uriel Frías

21

Jaine Stiven Barreiro Solis

25

Roberto Carlos Alvarado Hernández

14

Javier Hernández Balcázar

14

Javier Hernández Balcázar

14

Javier Hernández Balcázar

14

Javier Hernández Balcázar

15

Érick Gabriel Gutiérrez Galaviz

15

Érick Gabriel Gutiérrez Galaviz

3

Gilberto Sepúlveda López

3

Gilberto Sepúlveda López

3

Gilberto Sepúlveda López

20

Fernando Beltrán Cruz

Đội hình xuất phát

León

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Iván Jared Moreno Füguemann Tiền vệ

48 5 4 5 0 Tiền vệ

21

Jaine Stiven Barreiro Solis Hậu vệ

51 3 2 8 0 Hậu vệ

25

Paul Bellón Saracho Tiền đạo

60 3 0 9 0 Tiền đạo

22

Adonis Uriel Frías Hậu vệ

54 2 1 12 0 Hậu vệ

2

Mauricio André Isais Hậu vệ

16 1 0 0 0 Hậu vệ

26

Salvador Reyes Chávez Tiền vệ

20 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Alfonso Blanco Antúnez Thủ môn

56 0 0 2 0 Thủ môn

31

Sebastian Santos Tiền vệ

50 0 0 1 0 Tiền vệ

5

Sebastián Emiliano Fierro González Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Emiliano Ariel Rigoni Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Ettson Ayon Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

Guadalajara

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Roberto Carlos Alvarado Hernández Tiền vệ

59 18 12 11 0 Tiền vệ

20

Fernando Beltrán Cruz Tiền vệ

67 6 2 7 0 Tiền vệ

15

Érick Gabriel Gutiérrez Galaviz Tiền vệ

59 4 2 11 0 Tiền vệ

3

Gilberto Sepúlveda López Hậu vệ

44 2 0 9 1 Hậu vệ

14

Javier Hernández Balcázar Tiền đạo

20 1 1 0 0 Tiền đạo

50

Mateo Chávez García Tiền vệ

34 0 4 4 0 Tiền vệ

28

Fernando Rubén González Pineda Tiền vệ

67 0 2 13 1 Tiền vệ

51

Eduardo Garcia Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

223

Diego Ochoa Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Miguel Ángel Tapias Dávila Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

58

Hugo Camberos Figueroa Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

León

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Jesús Daniel Hernández Casiano Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

35

Diego Luna Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

10

James David Rodríguez Rubio Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

246

Christopher Mora Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Óscar Francisco Jiménez Fabela Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

29

Jhonder Leonel Cádiz Fernández Tiền đạo

19 5 2 3 0 Tiền đạo

27

Ángel Tadeo Estrada Meza Tiền đạo

19 1 0 1 0 Tiền đạo

4

Nicolas Fonseca Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

24

Carlos Ernesto Cisneros Barajas Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Víctor Aarón Barajas García Tiền đạo

9 0 0 0 2 Tiền đạo

Guadalajara

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Teun Sebastián Ángel Wilke Braams Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

17

Luis Francisco Romo Barrón Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Ricardo Marín Sánchez Tiền đạo

61 10 3 4 1 Tiền đạo

31

Jonathan Yael Padilla Sandoval Tiền vệ

56 3 3 2 1 Tiền vệ

54

Miguel Alejandro Gómez Ortiz Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

181

Sebastian Liceaga Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

33

Raúl Alejandro Martínez Ruiz Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Cade Cowell Tiền đạo

40 9 3 1 0 Tiền đạo

65

Luis Gabriel Rey Mejía Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Omar Nicolás Govea García Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

León

Guadalajara

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (León: 1T - 1H - 3B) (Guadalajara: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/09/2024

VĐQG Mexico

Guadalajara

2 : 0

(1-0)

León

09/03/2024

VĐQG Mexico

Guadalajara

1 : 2

(0-1)

León

04/07/2023

VĐQG Mexico

León

1 : 2

(1-1)

Guadalajara

16/04/2023

VĐQG Mexico

León

0 : 2

(0-0)

Guadalajara

21/07/2022

VĐQG Mexico

Guadalajara

0 : 0

(0-0)

León

Phong độ gần nhất

León

Phong độ

Guadalajara

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.2
TB bàn thắng
0.8
1.0
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

León

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

25/01/2025

León

Juárez

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.87

0.92 2.5 0.92

VĐQG Mexico

19/01/2025

Atlas

León

1 3

(0) (0)

0.79 +0 0.97

0.94 2.25 0.94

T
T

VĐQG Mexico

11/11/2024

Monterrey

León

2 1

(1) (0)

0.82 -1.0 1.02

0.89 2.75 0.97

H
T

VĐQG Mexico

06/11/2024

León

Mazatlán

0 0

(0) (0)

1.02 -1.0 0.82

0.91 3.0 0.74

B
X

VĐQG Mexico

02/11/2024

Toluca

León

2 2

(0) (1)

0.80 -1.0 1.05

1.00 3.25 0.90

T
T

Guadalajara

0% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Mexico

26/01/2025

Guadalajara

Tigres UANL

0 0

(0) (0)

0.88 +0 0.88

0.83 2.25 0.92

VĐQG Mexico

18/01/2025

Necaxa

Guadalajara

3 2

(0) (0)

0.88 +0 0.87

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Mexico

12/01/2025

Guadalajara

Santos Laguna

1 0

(0) (0)

0.97 -1.5 0.92

0.90 2.75 0.85

B
X

VĐQG Mexico

22/11/2024

Guadalajara

Atlas

1 2

(0) (0)

0.87 -0.5 0.97

0.83 2.0 1.03

B
T

VĐQG Mexico

09/11/2024

Guadalajara

Atlético San Luis

0 1

(0) (0)

0.95 +0.25 0.97

0.87 2.75 1.03

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 10

2 Thẻ vàng đội 3

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 19

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

6 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

3 Thẻ đỏ đội 2

19 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 13

8 Thẻ vàng đội 11

2 Thẻ đỏ đối thủ 1

3 Thẻ đỏ đội 2

24 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất