GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

PrimaVera 1 Ý - 19/01/2025 10:00

SVĐ:

3 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/4 0.95

0.90 3.0 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.60 4.20

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.97 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.37 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Marco Delle Monache

    Fabiano Pacia

    15’
  • Olaf Gorter

    Sandro Bertolucci

    26’
  • 46’

    Ibrahima Wade Papa

    Giovanni Perini

  • 54’

    Đang cập nhật

    G. Manetti

  • 62’

    Lorenzo Arpino

    Frederik Tosku

  • 67’

    G. Manetti

    Filippo Ronchetti

  • 73’

    Đang cập nhật

    V. Coveri

  • Sandro Bertolucci

    J. Kodor

    77’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    78’
  • 86’

    Đang cập nhật

    Davide Zamagni

  • 88’

    Đang cập nhật

    Riccardo Domeniconi

  • Đang cập nhật

    Matteo Agrimi

    89’
  • Niko Kovač

    Matteo Agrimi

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Giuseppe Scurto

  • Ngày sinh:

    05-01-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    74 (T:31, H:21, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Nicola Campedelli

  • Ngày sinh:

    07-02-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    25 (T:6, H:12, B:7)

6

Phạt góc

4

49%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

51%

2

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

10

413

Tổng số đường chuyền

431

7

Dứt điểm

16

4

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

2

Lecce U20 Cesena U20

Đội hình

Lecce U20 4-3-3

Huấn luyện viên: Giuseppe Scurto

Lecce U20 VS Cesena U20

4-3-3 Cesena U20

Huấn luyện viên: Nicola Campedelli

77

Sandro Bertolucci

8

Niko Kovac

8

Niko Kovac

8

Niko Kovac

8

Niko Kovac

27

Marlon Ubani

27

Marlon Ubani

27

Marlon Ubani

27

Marlon Ubani

27

Marlon Ubani

27

Marlon Ubani

10

Valentino Coveri

29

Francesco Gallea Beidi

29

Francesco Gallea Beidi

29

Francesco Gallea Beidi

29

Francesco Gallea Beidi

21

Giulio Manenti

21

Giulio Manenti

21

Giulio Manenti

12

William Montalti

12

William Montalti

5

Federico Valentini

Đội hình xuất phát

Lecce U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Sandro Bertolucci Tiền đạo

16 4 0 0 0 Tiền đạo

26

Fabiano Pacia Hậu vệ

14 2 0 1 0 Hậu vệ

7

Till Winkelmann Tiền vệ

10 2 0 0 0 Tiền vệ

27

Marlon Ubani Hậu vệ

17 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Niko Kovac Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

24

Marco Delle Monache Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

1

Vlad-Andrei Răfăilă Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

3

Sebastian Esposito Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Mario Pejazic Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Olaf Gorter Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

78

Max Denis Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Cesena U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Valentino Coveri Tiền đạo

15 4 0 0 0 Tiền đạo

5

Federico Valentini Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

12

William Montalti Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

21

Giulio Manenti Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Francesco Gallea Beidi Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

18

Riccardo Domeniconi Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Giacomo Ghinelli Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Riccardo Campedelli Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Lorenzo Arpino Tiền vệ

10 0 0 4 0 Tiền vệ

7

Diego Tampieri Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Ibrahima Wade Papa Tiền đạo

12 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Lecce U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Matteo Agrimi Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Jason-Patrick Vescan-Kodor Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

2

Luca Russo Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Yohan Mboko Tiền đạo

5 0 0 3 0 Tiền đạo

Cesena U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Filippo Ronchetti Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Thomas Zamagni Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Giovanni Perini Tiền đạo

17 2 0 2 0 Tiền đạo

8

Gianmarco Castorri Tiền vệ

17 1 0 2 0 Tiền vệ

11

Frederik Tosku Tiền đạo

13 2 0 1 0 Tiền đạo

Lecce U20

Cesena U20

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lecce U20: 0T - 0H - 1B) (Cesena U20: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/11/2024

PrimaVera 1 Ý

Cesena U20

3 : 1

(0-1)

Lecce U20

Phong độ gần nhất

Lecce U20

Phong độ

Cesena U20

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 60% 0%

1.6
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lecce U20

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

PrimaVera 1 Ý

13/01/2025

Hellas Verona U20

Lecce U20

0 1

(0) (0)

0.87 -0.25 0.92

0.90 3.0 0.88

T
X

Primavera Cup Ý

08/01/2025

Roma U20

Lecce U20

1 2

(1) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.66 2.5 1.15

T
T

PrimaVera 1 Ý

04/01/2025

Lecce U20

Cagliari U20

3 0

(3) (0)

0.86 -0.5 0.92

0.91 2.25 0.91

T
T

PrimaVera 1 Ý

22/12/2024

Sampdoria U20

Lecce U20

3 1

(0) (0)

0.90 +0.5 0.86

0.96 3.0 0.82

B
T

PrimaVera 1 Ý

18/12/2024

Lecce U20

Torino U20

1 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.91 3.0 0.85

T
X

Cesena U20

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

PrimaVera 1 Ý

12/01/2025

Empoli U20

Cesena U20

1 3

(0) (2)

- - -

- - -

PrimaVera 1 Ý

04/01/2025

Cesena U20

Torino U20

2 1

(0) (0)

1.01 +0 0.83

0.84 3.0 0.78

T
H

PrimaVera 1 Ý

22/12/2024

Udinese U20

Cesena U20

1 1

(1) (0)

0.95 +0.5 0.85

0.81 3.0 0.81

B
X

PrimaVera 1 Ý

18/12/2024

Cesena U20

Lazio U20

1 1

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.72 2.5 1.07

T
X

PrimaVera 1 Ý

15/12/2024

Hellas Verona U20

Cesena U20

1 1

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.84 3.0 0.94

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 10

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 5

7 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 8

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 9

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất