0.85 -1 1/4 0.95
0.90 3.0 0.73
- - -
- - -
1.65 3.60 4.20
0.85 10.5 0.85
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
0.97 1.25 0.85
- - -
- - -
2.20 2.37 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Marco Delle Monache
Fabiano Pacia
15’ -
Olaf Gorter
Sandro Bertolucci
26’ -
46’
Ibrahima Wade Papa
Giovanni Perini
-
54’
Đang cập nhật
G. Manetti
-
62’
Lorenzo Arpino
Frederik Tosku
-
67’
G. Manetti
Filippo Ronchetti
-
73’
Đang cập nhật
V. Coveri
-
Sandro Bertolucci
J. Kodor
77’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
78’ -
86’
Đang cập nhật
Davide Zamagni
-
88’
Đang cập nhật
Riccardo Domeniconi
-
Đang cập nhật
Matteo Agrimi
89’ -
Niko Kovač
Matteo Agrimi
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
49%
51%
2
1
11
10
413
431
7
16
4
4
0
2
Lecce U20 Cesena U20
Lecce U20 4-3-3
Huấn luyện viên: Giuseppe Scurto
4-3-3 Cesena U20
Huấn luyện viên: Nicola Campedelli
77
Sandro Bertolucci
8
Niko Kovac
8
Niko Kovac
8
Niko Kovac
8
Niko Kovac
27
Marlon Ubani
27
Marlon Ubani
27
Marlon Ubani
27
Marlon Ubani
27
Marlon Ubani
27
Marlon Ubani
10
Valentino Coveri
29
Francesco Gallea Beidi
29
Francesco Gallea Beidi
29
Francesco Gallea Beidi
29
Francesco Gallea Beidi
21
Giulio Manenti
21
Giulio Manenti
21
Giulio Manenti
12
William Montalti
12
William Montalti
5
Federico Valentini
Lecce U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Sandro Bertolucci Tiền đạo |
16 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Fabiano Pacia Hậu vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Till Winkelmann Tiền vệ |
10 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Marlon Ubani Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Niko Kovac Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Marco Delle Monache Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Vlad-Andrei Răfăilă Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Sebastian Esposito Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Mario Pejazic Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Olaf Gorter Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
78 Max Denis Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cesena U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Valentino Coveri Tiền đạo |
15 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Federico Valentini Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
12 William Montalti Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Giulio Manenti Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Francesco Gallea Beidi Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Riccardo Domeniconi Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Giacomo Ghinelli Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Riccardo Campedelli Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lorenzo Arpino Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Diego Tampieri Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Ibrahima Wade Papa Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lecce U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Matteo Agrimi Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Jason-Patrick Vescan-Kodor Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Luca Russo Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
42 Yohan Mboko Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
Cesena U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Filippo Ronchetti Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Thomas Zamagni Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Giovanni Perini Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Gianmarco Castorri Tiền vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Frederik Tosku Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lecce U20
Cesena U20
PrimaVera 1 Ý
Cesena U20
3 : 1
(0-1)
Lecce U20
Lecce U20
Cesena U20
20% 0% 80%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Lecce U20
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/01/2025 |
Hellas Verona U20 Lecce U20 |
0 1 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.90 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Roma U20 Lecce U20 |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Lecce U20 Cagliari U20 |
3 0 (3) (0) |
0.86 -0.5 0.92 |
0.91 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Sampdoria U20 Lecce U20 |
3 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.86 |
0.96 3.0 0.82 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Lecce U20 Torino U20 |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.91 3.0 0.85 |
T
|
X
|
Cesena U20
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
25% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Empoli U20 Cesena U20 |
1 3 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
04/01/2025 |
Cesena U20 Torino U20 |
2 1 (0) (0) |
1.01 +0 0.83 |
0.84 3.0 0.78 |
T
|
H
|
|
22/12/2024 |
Udinese U20 Cesena U20 |
1 1 (1) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.81 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
Cesena U20 Lazio U20 |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.72 2.5 1.07 |
T
|
X
|
|
15/12/2024 |
Hellas Verona U20 Cesena U20 |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.84 3.0 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 10
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 18