GIẢI ĐẤU
22
GIẢI ĐẤU

PrimaVera 1 Ý - 04/01/2025 10:00

SVĐ:

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 -1 1/2 0.92

0.91 2.25 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.83 3.70 3.30

0.80 9.5 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.95 1.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.10 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Marlon Ubani

    Niko Kovač

    21’
  • Vernon Addo

    Dario Daka

    31’
  • Đang cập nhật

    Marco Delle Monache

    39’
  • 43’

    Đang cập nhật

    Sofiane Achour

  • 46’

    Ivan Sulev

    Roberto Malfitano

  • Đang cập nhật

    Dario Daka

    51’
  • 67’

    Yael Trepy

    Alessandro Bolzan

  • 69’

    Đang cập nhật

    Alessandro Bolzan

  • Marco Delle Monache

    Matteo Agrimi

    81’
  • 84’

    Nicola Grandu

    Samuel Ardau

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 04/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Giuseppe Scurto

  • Ngày sinh:

    05-01-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    74 (T:31, H:21, B:22)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Fabio Pisacane

  • Ngày sinh:

    28-01-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    57 (T:23, H:14, B:20)

2

Phạt góc

4

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

2

Cứu thua

2

13

Phạm lỗi

14

383

Tổng số đường chuyền

542

8

Dứt điểm

13

5

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

Lecce U20 Cagliari U20

Đội hình

Lecce U20 4-3-3

Huấn luyện viên: Giuseppe Scurto

Lecce U20 VS Cagliari U20

4-3-3 Cagliari U20

Huấn luyện viên: Fabio Pisacane

77

Sandro Bertolucci

1

V. Răfăilă

1

V. Răfăilă

1

V. Răfăilă

1

V. Răfăilă

24

Marco Delle Monache

24

Marco Delle Monache

24

Marco Delle Monache

24

Marco Delle Monache

24

Marco Delle Monache

24

Marco Delle Monache

10

Jacopo Simonetta

2

Federico Arba

2

Federico Arba

2

Federico Arba

2

Federico Arba

1

Velizar-Iliya Iliev

1

Velizar-Iliya Iliev

1

Velizar-Iliya Iliev

5

Carlo Soldati

5

Carlo Soldati

13

Andrea Cogoni

Đội hình xuất phát

Lecce U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Sandro Bertolucci Tiền đạo

13 4 0 0 0 Tiền đạo

27

Marlon Ubani Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

8

Niko Kovač Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

24

Marco Delle Monache Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

1

V. Răfăilă Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

3

Sebastian Esposito Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Cristian Pehlivanov Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Vernon Addo Hậu vệ

11 0 0 2 0 Hậu vệ

6

Olaf Gorter Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

34

Dario Daka Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Francesco Minerva Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Cagliari U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Jacopo Simonetta Tiền vệ

13 3 0 0 0 Tiền vệ

13

Andrea Cogoni Hậu vệ

16 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Carlo Soldati Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

1

Velizar-Iliya Iliev Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

2

Federico Arba Hậu vệ

16 0 0 0 0 Hậu vệ

16

Nicola Grandu Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

4

Mamadou Baldé Tiền vệ

16 0 0 2 0 Tiền vệ

14

Joseph Liteta Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

17

Ivan Sulev Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

94

Yael Trepy Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Sofiane Achour Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Lecce U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

31

Dario Pantaleo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

13

Adam Lami Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

78

Max Denis Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Luca Russo Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Dejvi Metaj Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Enes Yilmaz Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

70

Mario Pejazić Hậu vệ

11 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Matteo Agrimi Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Simone Verdosci Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

26

Fabiano Pacia Hậu vệ

11 2 0 1 0 Hậu vệ

9

J. Kodor Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Cagliari U20

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Alessandro Vinciguerra Tiền đạo

16 3 0 0 0 Tiền đạo

27

Antoni Franke Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Nicola Pintus Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Diego Marcolini Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Alessandro Bolzan Tiền đạo

16 2 0 0 0 Tiền đạo

33

Henrijs Auseklis Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

77

Matteo Marini Hậu vệ

25 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Roberto Malfitano Tiền vệ

13 0 0 1 1 Tiền vệ

18

Samuel Ardau Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Luca Tronci Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

Lecce U20

Cagliari U20

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lecce U20: 0T - 0H - 0B) (Cagliari U20: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Lecce U20

Phong độ

Cagliari U20

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lecce U20

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

50% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

PrimaVera 1 Ý

22/12/2024

Sampdoria U20

Lecce U20

3 1

(0) (0)

0.90 +0.5 0.86

0.96 3.0 0.82

B
T

PrimaVera 1 Ý

18/12/2024

Lecce U20

Torino U20

1 0

(0) (0)

0.97 -0.25 0.82

0.91 3.0 0.85

T
X

PrimaVera 1 Ý

14/12/2024

Genoa U20

Lecce U20

2 1

(2) (0)

0.87 +0 0.83

0.91 3.0 0.87

B
H

PrimaVera 1 Ý

06/12/2024

Lecce U20

Atalanta U20

2 1

(2) (1)

0.87 -0.25 0.92

0.89 3.0 0.89

T
H

Primavera Cup Ý

03/12/2024

Lecce U20

Venezia U19

1 0

(1) (0)

0.82 -1.75 0.81

- - -

B

Cagliari U20

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

PrimaVera 1 Ý

23/12/2024

Cagliari U20

Fiorentina U20

2 0

(1) (0)

0.87 +0.25 0.92

0.77 2.75 0.85

T
X

PrimaVera 1 Ý

19/12/2024

Juventus U20

Cagliari U20

1 0

(0) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.76 2.75 0.86

B
X

PrimaVera 1 Ý

14/12/2024

Cagliari U20

Sampdoria U20

1 1

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.96 2.75 0.86

B
X

PrimaVera 1 Ý

07/12/2024

Bologna U20

Cagliari U20

0 1

(0) (1)

1.04 +0 0.83

0.81 2.75 0.81

T
X

PrimaVera 1 Ý

30/11/2024

Udinese U20

Cagliari U20

1 1

(0) (1)

0.95 +0.75 0.85

0.98 3.0 0.84

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 7

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 6

2 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 11

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 12

7 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất