0.86 -1 1/2 0.92
0.91 2.25 0.91
- - -
- - -
1.83 3.70 3.30
0.80 9.5 1.00
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
0.95 1.0 0.86
- - -
- - -
2.50 2.10 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Marlon Ubani
Niko Kovač
21’ -
Vernon Addo
Dario Daka
31’ -
Đang cập nhật
Marco Delle Monache
39’ -
43’
Đang cập nhật
Sofiane Achour
-
46’
Ivan Sulev
Roberto Malfitano
-
Đang cập nhật
Dario Daka
51’ -
67’
Yael Trepy
Alessandro Bolzan
-
69’
Đang cập nhật
Alessandro Bolzan
-
Marco Delle Monache
Matteo Agrimi
81’ -
84’
Nicola Grandu
Samuel Ardau
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
41%
59%
2
2
13
14
383
542
8
13
5
2
1
0
Lecce U20 Cagliari U20
Lecce U20 4-3-3
Huấn luyện viên: Giuseppe Scurto
4-3-3 Cagliari U20
Huấn luyện viên: Fabio Pisacane
77
Sandro Bertolucci
1
V. Răfăilă
1
V. Răfăilă
1
V. Răfăilă
1
V. Răfăilă
24
Marco Delle Monache
24
Marco Delle Monache
24
Marco Delle Monache
24
Marco Delle Monache
24
Marco Delle Monache
24
Marco Delle Monache
10
Jacopo Simonetta
2
Federico Arba
2
Federico Arba
2
Federico Arba
2
Federico Arba
1
Velizar-Iliya Iliev
1
Velizar-Iliya Iliev
1
Velizar-Iliya Iliev
5
Carlo Soldati
5
Carlo Soldati
13
Andrea Cogoni
Lecce U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Sandro Bertolucci Tiền đạo |
13 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Marlon Ubani Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Niko Kovač Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Marco Delle Monache Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 V. Răfăilă Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Sebastian Esposito Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Cristian Pehlivanov Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Vernon Addo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Olaf Gorter Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
34 Dario Daka Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Francesco Minerva Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Cagliari U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jacopo Simonetta Tiền vệ |
13 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Andrea Cogoni Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Carlo Soldati Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Velizar-Iliya Iliev Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Federico Arba Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Nicola Grandu Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Mamadou Baldé Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
14 Joseph Liteta Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Ivan Sulev Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
94 Yael Trepy Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Sofiane Achour Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lecce U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
31 Dario Pantaleo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Adam Lami Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
78 Max Denis Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Luca Russo Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Dejvi Metaj Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Enes Yilmaz Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Mario Pejazić Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Matteo Agrimi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Simone Verdosci Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Fabiano Pacia Hậu vệ |
11 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
9 J. Kodor Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Cagliari U20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 Alessandro Vinciguerra Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Antoni Franke Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Nicola Pintus Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Diego Marcolini Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Alessandro Bolzan Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Henrijs Auseklis Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Matteo Marini Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Roberto Malfitano Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
18 Samuel Ardau Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Luca Tronci Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lecce U20
Cagliari U20
Lecce U20
Cagliari U20
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lecce U20
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Sampdoria U20 Lecce U20 |
3 1 (0) (0) |
0.90 +0.5 0.86 |
0.96 3.0 0.82 |
B
|
T
|
|
18/12/2024 |
Lecce U20 Torino U20 |
1 0 (0) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.91 3.0 0.85 |
T
|
X
|
|
14/12/2024 |
Genoa U20 Lecce U20 |
2 1 (2) (0) |
0.87 +0 0.83 |
0.91 3.0 0.87 |
B
|
H
|
|
06/12/2024 |
Lecce U20 Atalanta U20 |
2 1 (2) (1) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.89 3.0 0.89 |
T
|
H
|
|
03/12/2024 |
Lecce U20 Venezia U19 |
1 0 (1) (0) |
0.82 -1.75 0.81 |
- - - |
B
|
Cagliari U20
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Cagliari U20 Fiorentina U20 |
2 0 (1) (0) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.77 2.75 0.85 |
T
|
X
|
|
19/12/2024 |
Juventus U20 Cagliari U20 |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.76 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Cagliari U20 Sampdoria U20 |
1 1 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.96 2.75 0.86 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Bologna U20 Cagliari U20 |
0 1 (0) (1) |
1.04 +0 0.83 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
30/11/2024 |
Udinese U20 Cagliari U20 |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.98 3.0 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 7
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 11
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 12
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 18