GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Nữ Pháp - 17/02/2024 13:30

SVĐ: Stade Océane

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 -1 0.84

0.70 2.5 -0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.50 4.00 5.25

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 -1 3/4 -0.91

0.93 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.37 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Lou-Ahou-Élisabeth Tsé

    Héloïse Mansuy

    25’
  • Đang cập nhật

    Ines Benyahia

    27’
  • 37’

    Fiona Liaigre

    Carla Lecaille

  • 55’

    Andréa Lardez

    Amandine Herbert

  • Christy Gavory

    Chancelle Effa Effa

    57’
  • Mickaella Cardia

    Zoé Stiévenart

    64’
  • 67’

    Đang cập nhật

    Jelena Karličić

  • 69’

    Serena Pinto de Queiros

    Hajar Said

  • 73’

    Đang cập nhật

    Laura Bourgouin

  • Romane Enguehard

    Nadjma Ali Nadjim

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 17/02/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stade Océane

  • Trọng tài chính:

    A. Gerbel

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Romain Djoubri

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    25 (T:6, H:9, B:10)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Patrice Lair

  • Ngày sinh:

    16-06-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    78 (T:25, H:12, B:41)

7

Phạt góc

2

59%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

41%

3

Cứu thua

8

11

Phạm lỗi

7

501

Tổng số đường chuyền

356

19

Dứt điểm

10

11

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Le Havre W Bordeaux W

Đội hình

Le Havre W 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Romain Djoubri

Le Havre W VS Bordeaux W

4-1-4-1 Bordeaux W

Huấn luyện viên: Patrice Lair

19

Nadjma Ali Nadjim

22

Christy Gavory

22

Christy Gavory

22

Christy Gavory

22

Christy Gavory

25

Ines Benyahia

22

Christy Gavory

22

Christy Gavory

22

Christy Gavory

22

Christy Gavory

25

Ines Benyahia

15

Hawa Sangaré

6

Maelle Seguin

6

Maelle Seguin

6

Maelle Seguin

6

Maelle Seguin

25

Hillary Diaz

25

Hillary Diaz

25

Hillary Diaz

25

Hillary Diaz

25

Hillary Diaz

25

Hillary Diaz

Đội hình xuất phát

Le Havre W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Nadjma Ali Nadjim Tiền vệ

32 7 6 6 1 Tiền vệ

25

Ines Benyahia Tiền đạo

13 6 5 2 0 Tiền đạo

29

Deja Davis Hậu vệ

59 5 3 6 0 Hậu vệ

8

Salomé Elisor Tiền vệ

27 5 1 11 0 Tiền vệ

22

Christy Gavory Tiền vệ

37 3 5 4 0 Tiền vệ

14

Romane Enguehard Hậu vệ

36 2 2 4 0 Hậu vệ

5

Lauri Cance Tiền vệ

14 2 1 2 0 Tiền vệ

12

Mickaella Cardia Tiền vệ

10 2 1 1 0 Tiền vệ

1

Katriina Talaslahti Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

18

Eva Kouache Hậu vệ

36 0 0 4 0 Hậu vệ

4

Lou-Ahou-Élisabeth Tsé Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

Bordeaux W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Hawa Sangaré Tiền đạo

10 5 0 1 0 Tiền đạo

23

Andréa Lardez Tiền vệ

59 4 3 9 0 Tiền vệ

17

Abigail Kim Tiền đạo

14 3 1 0 0 Tiền đạo

25

Hillary Diaz Hậu vệ

34 1 0 3 0 Hậu vệ

6

Maelle Seguin Tiền vệ

38 1 0 3 1 Tiền vệ

19

Jelena Karličić Hậu vệ

37 0 3 1 0 Hậu vệ

29

Laura Bourgouin Tiền vệ

2 0 1 0 0 Tiền vệ

16

Justine Lerond Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

5

Marion Haelewyn Hậu vệ

31 0 0 4 0 Hậu vệ

26

Fiona Liaigre Hậu vệ

37 0 0 3 0 Hậu vệ

9

Serena Pinto de Queiros Tiền đạo

25 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Le Havre W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

30

Océane Toussaint Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

13

Héloïse Mansuy Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Roselord Borgella Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

7

Zoé Stiévenart Tiền đạo

14 0 0 0 0 Tiền đạo

11

Mélinda Mendy Tiền vệ

16 0 2 0 0 Tiền vệ

10

Eva Sumo Tiền đạo

33 1 1 7 0 Tiền đạo

21

Chancelle Effa Effa Tiền đạo

18 1 1 0 0 Tiền đạo

Bordeaux W

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Ateluce Marie-Sergine Tiền đạo

13 1 0 1 0 Tiền đạo

22

Carla Lecaille Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Maïté Mendiburu Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

21

Lou Autin Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Camille Lafaix Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Amandine Herbert Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Hajar Said Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

Le Havre W

Bordeaux W

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Le Havre W: 0T - 1H - 4B) (Bordeaux W: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/09/2023

VĐQG Nữ Pháp

Bordeaux W

1 : 1

(1-0)

Le Havre W

27/05/2023

VĐQG Nữ Pháp

Le Havre W

2 : 4

(1-3)

Bordeaux W

10/09/2022

VĐQG Nữ Pháp

Bordeaux W

4 : 2

(3-1)

Le Havre W

27/02/2021

VĐQG Nữ Pháp

Bordeaux W

6 : 0

(3-0)

Le Havre W

14/11/2020

VĐQG Nữ Pháp

Le Havre W

0 : 2

(0-2)

Bordeaux W

Phong độ gần nhất

Le Havre W

Phong độ

Bordeaux W

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 20% 80%

2.2
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
4.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Le Havre W

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

10/02/2024

Lille W

Le Havre W

3 3

(1) (2)

0.97 +0.5 0.82

0.75 3.0 0.92

B
T

VĐQG Nữ Pháp

03/02/2024

Le Havre W

Saint-Étienne W

4 2

(2) (0)

0.83 -0.5 0.98

0.85 2.5 0.95

T
T

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

27/01/2024

Le Havre W

Paris W

0 2

(0) (0)

0.98 +0.75 0.83

- - -

B

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

14/01/2024

Orvault SF W

Le Havre W

0 3

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Nữ Pháp

15/12/2023

Montpellier W

Le Havre W

2 1

(1) (0)

- - -

- - -

Bordeaux W

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Nữ Pháp

10/02/2024

Bordeaux W

Paris W

2 6

(2) (1)

0.95 +2.0 0.85

0.80 3.25 0.86

B
T

VĐQG Nữ Pháp

03/02/2024

Bordeaux W

Guingamp W

1 1

(1) (1)

1.03 -0.25 0.78

1.00 2.5 0.80

B
X

VĐQG Nữ Pháp

20/01/2024

Paris SG W

Bordeaux W

8 1

(4) (0)

0.85 -2.75 0.95

0.86 3.5 0.87

B
T

Cúp Quốc Gia Nữ Pháp

14/01/2024

Paris W

Bordeaux W

3 0

(1) (0)

0.98 -3.0 0.83

- - -

H

VĐQG Nữ Pháp

16/12/2023

Bordeaux W

Saint-Étienne W

1 4

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 8

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 12

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 1

1 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 3

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 15

Thống kê trên 5 trận gần nhất