Cúp Quốc Gia Pháp - 21/12/2024 14:30
SVĐ: Stade Henri Desgrange
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1 3/4 0.95
0.91 3.25 0.78
- - -
- - -
11.00 5.50 1.25
0.84 8.75 0.88
- - -
- - -
0.82 3/4 0.97
0.81 1.25 0.94
- - -
- - -
8.50 2.75 1.66
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Momar Ndiaye
35’ -
40’
Jordan Amavi
Ludovic Ajorque
-
Alexis Araújo
Cherif Yankhouba Diallo
55’ -
65’
Kamory Doumbia
Mahdi Camara
-
Jason Buaillon
Quentin Bonnet
69’ -
Axel Dabin
Matys Vrignon
70’ -
80’
Mathias Pereira Lage
Mama Baldé
-
Đang cập nhật
Djibril Khouma
82’ -
90’
Tolikpaley Luc Evrad Zogbe
Kenny Lala
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
3
48%
52%
9
2
11
14
416
464
11
15
2
10
1
0
La Roche Brest
La Roche 3-4-1-2
Huấn luyện viên: Frédéric Reculeau
3-4-1-2 Brest
Huấn luyện viên: Eric Roy
1
Imbadillahi Ahamada
4
Anthony Civet
4
Anthony Civet
4
Anthony Civet
3
Matthieu Jacob
3
Matthieu Jacob
3
Matthieu Jacob
3
Matthieu Jacob
2
Steven Seance
5
Kelvin Kijiri
5
Kelvin Kijiri
11
Ludovic Ajorque
7
Ibrahim Salah
7
Ibrahim Salah
7
Ibrahim Salah
7
Ibrahim Salah
8
Hugo Magnetti
8
Hugo Magnetti
8
Hugo Magnetti
8
Hugo Magnetti
8
Hugo Magnetti
8
Hugo Magnetti
La Roche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Imbadillahi Ahamada Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Steven Seance Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Kelvin Kijiri Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Anthony Civet Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Matthieu Jacob Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Jonathan Beaulieu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Momar Ndiaye Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Jason Buaillon Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Alexis Araújo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Kelvin Kijiri Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Mathieu Villette Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Ludovic Ajorque Tiền đạo |
19 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Romain Faivre Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Mathias Pereira Lage Tiền đạo |
25 | 1 | 3 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Hugo Magnetti Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Ibrahim Salah Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Grégoire Coudert Thủ môn |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Tolikpaley Luc Evrad Zogbe Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Brendan Chardonnet Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Abdoulaye Ndiaye Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Jordan Amavi Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Kamory Doumbia Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
La Roche
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Kelvin Kijiri Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Tom Renaudineau Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Djibril Khouma Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Cherif Yankhouba Diallo Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Maxence Menuet Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Yves Ingrand Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
12 Olivier Stephane Boissy Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Gatien Violleau Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Kelvin Kijiri Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Brest
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Mama Baldé Tiền đạo |
18 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Noah Jauny Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Noan Geraux Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Abdallah Sima Tiền đạo |
15 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Kenny Lala Hậu vệ |
24 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Mahdi Camara Tiền vệ |
25 | 4 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 E. Fernandes Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Romain Del Castillo Tiền vệ |
23 | 3 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Massadio Haïdara Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
La Roche
Brest
La Roche
Brest
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
La Roche
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/11/2024 |
Orléans La Roche |
1 1 (0) (0) |
1.02 -1.25 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
16/11/2024 |
Olympique Cazaux La Roche |
1 6 (0) (3) |
- - - |
- - - |
|||
02/01/2022 |
Versailles La Roche |
4 0 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2021 |
Montauban FC TG La Roche |
1 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
28/11/2021 |
Trégunc La Roche |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Brest
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Brest Nantes |
4 1 (2) (0) |
1.01 -0.25 0.92 |
0.85 2.0 0.92 |
T
|
T
|
|
10/12/2024 |
Brest PSV |
1 0 (1) (0) |
1.04 +0.75 0.89 |
0.91 2.75 1.00 |
T
|
X
|
|
06/12/2024 |
LOSC Lille Brest |
3 1 (2) (0) |
0.89 -0.75 1.04 |
0.96 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Brest Strasbourg |
3 1 (2) (0) |
0.87 -0.25 1.03 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
FC Barcelona Brest |
3 0 (1) (0) |
0.84 -1.75 1.06 |
0.87 3.5 0.85 |
B
|
X
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 17
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 6
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 23