VĐQG San Marino - 02/02/2025 14:00
SVĐ: Campo Sportivo di Montegiardino
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
La Fiorita Tre Fiori
La Fiorita 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Tre Fiori
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
La Fiorita
Tre Fiori
VĐQG San Marino
Tre Fiori
1 : 2
(1-2)
La Fiorita
VĐQG San Marino
Tre Fiori
1 : 1
(0-0)
La Fiorita
VĐQG San Marino
La Fiorita
1 : 0
(0-0)
Tre Fiori
VĐQG San Marino
La Fiorita
1 : 0
(1-0)
Tre Fiori
VĐQG San Marino
Tre Fiori
1 : 1
(1-0)
La Fiorita
La Fiorita
Tre Fiori
20% 0% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
La Fiorita
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Faetano La Fiorita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
22/01/2025 |
Cailungo La Fiorita |
0 3 (0) (2) |
0.97 +2.5 0.82 |
0.76 3.75 0.86 |
T
|
X
|
|
19/01/2025 |
La Fiorita Tre Penne |
2 0 (1) (0) |
0.77 -0.75 0.87 |
- - - |
T
|
||
11/01/2025 |
Murata La Fiorita |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
21/12/2024 |
La Fiorita Juvenes / Dogana |
3 1 (0) (1) |
0.81 -1.75 0.83 |
- - - |
T
|
Tre Fiori
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/01/2025 |
Tre Fiori Libertas |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
San Marino Academy Tre Fiori |
0 4 (0) (2) |
0.85 +2.0 0.95 |
0.92 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Tre Fiori Folgore |
0 1 (0) (0) |
0.84 -0.25 0.86 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
San Giovanni Tre Fiori |
0 2 (0) (1) |
0.71 +0.5 0.94 |
- - - |
T
|
||
21/12/2024 |
Tre Fiori Virtus |
0 2 (0) (1) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.83 2.25 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 7
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 10