1.00 -2 1/4 0.80
- - -
- - -
- - -
1.28 5.50 7.00
- - -
- - -
- - -
0.77 -1 1/2 -0.98
- - -
- - -
- - -
1.72 2.60 7.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
24’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
39’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
41’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
44’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
76’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
54%
46%
1
3
1
1
379
322
16
3
8
1
0
2
La Fama River Plate
La Fama 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 River Plate
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
La Fama
River Plate
VĐQG Aruba
River Plate
1 : 1
(0-1)
La Fama
VĐQG Aruba
River Plate
1 : 0
(0-0)
La Fama
VĐQG Aruba
River Plate
4 : 0
(2-0)
La Fama
VĐQG Aruba
River Plate
2 : 3
(0-1)
La Fama
VĐQG Aruba
La Fama
1 : 0
(0-0)
River Plate
La Fama
River Plate
40% 0% 60%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
La Fama
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Caravel La Fama |
0 5 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
La Fama RCA |
1 2 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
- - - |
B
|
||
08/12/2024 |
Nacional La Fama |
0 2 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Unistars La Fama |
0 4 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Dakota La Fama |
3 1 (1) (0) |
0.77 -1.25 0.92 |
0.83 3.25 0.91 |
B
|
T
|
River Plate
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Atlantico Deportivo River Plate |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/12/2024 |
River Plate Unistars |
9 1 (4) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/12/2024 |
Jong Aruba River Plate |
2 5 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
25/11/2024 |
Estrella River Plate |
2 3 (1) (1) |
0.81 -0.75 0.92 |
0.93 3.0 0.78 |
T
|
T
|
|
10/11/2024 |
RCA River Plate |
2 1 (1) (1) |
0.97 -5.0 0.82 |
- - - |
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 1
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 1
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 14
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 15