Cúp Malaysia - 20/11/2024 10:00
SVĐ: KLFA Stadium
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
51.00 34.00 1.00
- - -
- - -
- - -
0.80 2 3/4 1.00
- - -
- - -
- - -
51.00 10.00 1.06
- - -
- - -
- - -
-
-
26’
Đang cập nhật
Heberty
-
30’
Đang cập nhật
Heberty
-
71’
Đang cập nhật
Heberty
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
54%
46%
1
0
0
1
196
166
0
3
0
3
1
1
Kuala Lumpur Rovers Johor Darul Ta'zim
Kuala Lumpur Rovers 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Wan Mustaffa Wan Ismail
3-5-1-1 Johor Darul Ta'zim
Huấn luyện viên: Héctor Pablo Bidoglio
26
Amer Saidin
24
Zahril Azri Zabri
24
Zahril Azri Zabri
24
Zahril Azri Zabri
22
Firdaus Faudzi
22
Firdaus Faudzi
22
Firdaus Faudzi
22
Firdaus Faudzi
22
Firdaus Faudzi
5
Zainul Arifin bin Ahmad Latifi
5
Zainul Arifin bin Ahmad Latifi
42
Arif Aiman Hanapi
13
Jun-Heong Park
13
Jun-Heong Park
13
Jun-Heong Park
24
Óscar Arribas Pasero
24
Óscar Arribas Pasero
24
Óscar Arribas Pasero
24
Óscar Arribas Pasero
20
Juan Muñiz
20
Juan Muñiz
9
Bergson
Kuala Lumpur Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Amer Saidin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Zainul Arifin bin Ahmad Latifi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Muhammad Sharul Amin bin Nasharuddin Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Zahril Azri Zabri Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Amirul Ashraf Ariffin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Firdaus Faudzi Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Fakrul Aiman Sidid Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Amirul Husaini Zamri Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Ahmad Asyraaf Omar Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Faiz Mazlan Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rafie Mat Yaacob Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Johor Darul Ta'zim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
42 Arif Aiman Hanapi Tiền vệ |
16 | 9 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Bergson Tiền đạo |
15 | 7 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Juan Muñiz Tiền vệ |
14 | 6 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
13 Jun-Heong Park Hậu vệ |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Óscar Arribas Pasero Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Murilo Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
58 Andoni Zubiaurre Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Eddy İsrafilov Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Shane Lowry Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Iker Undabarrena Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Natxo Insa Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kuala Lumpur Rovers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Aquila Abdul Rahman Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Faizal Hafiq Omar Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Faizal Arif Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Raffi Nagoorgani Hậu vệ |
1 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Nazirul Hasif Mailang Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Muhammad Naqib Sharipuddin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Muhammad Faris Mohd Zabri Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Johor Darul Ta'zim
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Jorge Obregón Tiền đạo |
4 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Heberty Tiền đạo |
15 | 4 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
22 La'Vere Corbin-Ong Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Nazmi Faiz Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Jordi Amat Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Jesé Rodríguez Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Afiq Fazail Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Shahrul Saad Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Romel Morales Tiền đạo |
10 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Mohamadou Sumareh Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Syihan Hazmi Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
15 Feroz Baharudin Hậu vệ |
16 | 3 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Kuala Lumpur Rovers
Johor Darul Ta'zim
Kuala Lumpur Rovers
Johor Darul Ta'zim
60% 0% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kuala Lumpur Rovers
0% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/06/2024 |
Sabah Kuala Lumpur Rovers |
7 0 (3) (0) |
- - - |
0.84 3.5 0.92 |
T
|
||
18/08/2023 |
Terengganu Kuala Lumpur Rovers |
3 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/08/2023 |
Kuala Lumpur Rovers Terengganu |
0 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Johor Darul Ta'zim
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/11/2024 |
Johor Darul Ta'zim Ulsan |
3 0 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.90 2.5 0.88 |
T
|
T
|
|
22/10/2024 |
Gwangju Johor Darul Ta'zim |
3 1 (2) (1) |
0.90 +0 0.91 |
0.86 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
01/10/2024 |
Johor Darul Ta'zim Shanghai Shenhua |
3 0 (2) (0) |
- - - |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
||
18/09/2024 |
Shanghai Port Johor Darul Ta'zim |
2 2 (0) (1) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.95 3.5 0.91 |
T
|
T
|
|
24/08/2024 |
Johor Darul Ta'zim Selangor |
6 1 (2) (0) |
- - - |
0.87 3.25 0.85 |
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 13
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 21