VĐQG Mauritania - 13/12/2024 17:00
SVĐ: Stade Olympique de Nouakchott
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1 0.80
0.81 2.0 0.81
- - -
- - -
7.50 3.60 1.42
1.00 8 0.80
- - -
- - -
0.67 1/2 -0.87
0.77 0.75 0.94
- - -
- - -
8.50 1.95 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
39’
Đang cập nhật
A. Bessam
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
45’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
3
29%
71%
3
0
4
1
374
915
2
13
0
4
2
0
Ksar Nouadhibou
Ksar 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Nouadhibou
Huấn luyện viên: Francisco Javier Bernal Garcia
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ksar
Nouadhibou
VĐQG Mauritania
Ksar
0 : 3
(0-0)
Nouadhibou
VĐQG Mauritania
Nouadhibou
3 : 0
(2-0)
Ksar
VĐQG Mauritania
Nouadhibou
0 : 0
(0-0)
Ksar
VĐQG Mauritania
Ksar
0 : 3
(0-1)
Nouadhibou
VĐQG Mauritania
Ksar
0 : 5
(0-3)
Nouadhibou
Ksar
Nouadhibou
40% 40% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ksar
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Tevragh-Zeïne Ksar |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.66 2.0 1.10 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Ksar Al Merreikh |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.72 1.75 0.90 |
X
|
||
23/11/2024 |
N'Zidane Ksar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
09/11/2024 |
Ksar Inter Nouakchott |
0 0 (0) (0) |
0.74 +0 0.98 |
0.68 2.0 0.92 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
AC Douane Ksar |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
X
|
Nouadhibou
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Nouadhibou Nouakchott King's |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.80 2.0 0.78 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Chemal Nouadhibou |
0 2 (0) (0) |
1.02 +0.5 0.77 |
0.82 1.75 0.79 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Nouadhibou Garde Nationale |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
- - - |
B
|
||
09/11/2024 |
Toulde Nouadhibou |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
04/11/2024 |
Nouadhibou Al Hilal Omdurman |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 9
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 14