-0.97 0 0.73
0.81 2.25 0.81
- - -
- - -
2.75 3.20 2.35
1.00 8.5 0.80
- - -
- - -
-0.89 0 0.66
-0.95 1.0 0.69
- - -
- - -
3.40 2.05 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
13’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
20’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
21’ -
22’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
47’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
49’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
53’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
87’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
90’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
2
46%
54%
0
2
2
4
376
441
8
11
3
3
1
1
Ksar Kaedi
Ksar 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Kaedi
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ksar
Kaedi
VĐQG Mauritania
Kaedi
2 : 0
(0-0)
Ksar
VĐQG Mauritania
Ksar
1 : 0
(1-0)
Kaedi
VĐQG Mauritania
Ksar
1 : 0
(1-0)
Kaedi
VĐQG Mauritania
Kaedi
1 : 1
(0-0)
Ksar
VĐQG Mauritania
Kaedi
1 : 1
(1-1)
Ksar
Ksar
Kaedi
80% 20% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Ksar
0% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Gendrim Ksar |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.73 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Al Hilal Omdurman Ksar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/12/2024 |
Ksar Nouadhibou |
0 1 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
X
|
|
07/12/2024 |
Tevragh-Zeïne Ksar |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.66 2.0 1.10 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Ksar Al Merreikh |
0 1 (0) (1) |
- - - |
0.72 1.75 0.90 |
X
|
Kaedi
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Kaedi Nouakchott King's |
3 3 (1) (2) |
- - - |
- - - |
|||
14/12/2024 |
Chemal Kaedi |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.72 2.0 0.91 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Kaedi Garde Nationale |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/11/2024 |
Toulde Kaedi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/11/2024 |
Al Hilal Omdurman Kaedi |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 3
12 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 5