VĐQG Mauritania - 13/02/2025 23:00
SVĐ: Stade Olympique de Nouakchott
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ksar Garde Nationale
Ksar 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Garde Nationale
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Ksar
Garde Nationale
VĐQG Mauritania
Garde Nationale
0 : 1
(0-1)
Ksar
VĐQG Mauritania
Ksar
1 : 1
(0-1)
Garde Nationale
VĐQG Mauritania
Garde Nationale
0 : 0
(0-0)
Ksar
VĐQG Mauritania
Garde Nationale
2 : 1
(1-0)
Ksar
VĐQG Mauritania
Ksar
0 : 2
(0-1)
Garde Nationale
Ksar
Garde Nationale
80% 20% 0%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Ksar
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Ksar Toulde |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.99 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
07/01/2025 |
Ksar Kaedi |
1 3 (1) (1) |
1.03 +0 0.73 |
0.81 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
01/01/2025 |
Gendrim Ksar |
1 0 (0) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.90 2.0 0.73 |
B
|
X
|
|
28/12/2024 |
Al Hilal Omdurman Ksar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
13/12/2024 |
Ksar Nouadhibou |
0 1 (0) (1) |
1.00 +1.0 0.80 |
0.81 2.0 0.81 |
H
|
X
|
Garde Nationale
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Nouakchott King's Garde Nationale |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.81 2.0 0.81 |
T
|
X
|
|
14/01/2025 |
Garde Nationale Chemal |
0 2 (0) (2) |
0.98 +0.25 0.76 |
- - - |
B
|
||
10/01/2025 |
Garde Nationale Pompiers |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0 0.85 |
0.95 2.0 0.69 |
B
|
X
|
|
06/01/2025 |
Al Merreikh Garde Nationale |
0 1 (0) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.70 1.75 0.94 |
T
|
X
|
|
28/12/2024 |
Toulde Garde Nationale |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 11
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 17