VĐQG Ukraine - 08/12/2024 15:20
SVĐ: Stadion Uman'fermmash
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.77 -1 3/4 -0.98
0.90 1.75 0.96
- - -
- - -
2.05 2.87 4.00
0.83 8 0.94
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.87 0.75 0.86
- - -
- - -
2.87 1.80 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
Serhiy Sukhanov
-
Danyil Alefirenko
Denys Bezborodko
66’ -
Đang cập nhật
I. Krasniqi
67’ -
68’
Serhiy Sukhanov
Vasyl Kurko
-
79’
Kostiantyn Bychek
Vitalii Hrusha
-
I. Krasniqi
Mykyta Burda
84’ -
87’
Petro Stasiuk
Oleksandr Osman
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
59%
41%
2
4
7
8
552
331
16
7
4
2
1
0
Kolos Kovalivka Obolon'-Brovar
Kolos Kovalivka 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Oleksandr Pozdeev
4-2-3-1 Obolon'-Brovar
Huấn luyện viên: Sergey Shishchenko
10
Pavlo Orikhovskyi
16
I. Krasniqi
16
I. Krasniqi
16
I. Krasniqi
16
I. Krasniqi
8
Vladyslav Veleten
8
Vladyslav Veleten
5
Valeriy Bondarenko
5
Valeriy Bondarenko
5
Valeriy Bondarenko
9
Andrei Tsurikov
17
Ruslan Chernenko
3
Vladyslav Pryimak
3
Vladyslav Pryimak
3
Vladyslav Pryimak
3
Vladyslav Pryimak
55
Serhiy Sukhanov
3
Vladyslav Pryimak
3
Vladyslav Pryimak
3
Vladyslav Pryimak
3
Vladyslav Pryimak
55
Serhiy Sukhanov
Kolos Kovalivka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Pavlo Orikhovskyi Tiền vệ |
65 | 9 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
9 Andrei Tsurikov Hậu vệ |
37 | 6 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Vladyslav Veleten Tiền vệ |
63 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
5 Valeriy Bondarenko Hậu vệ |
41 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 I. Krasniqi Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Diego Carioca Tiền vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Jovanny Bolívar Tiền đạo |
10 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
77 Danyil Alefirenko Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
31 Ivan Pakholyuk Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
81 Yegor Popravka Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Oleksandr Demchenko Tiền vệ |
43 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Obolon'-Brovar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ruslan Chernenko Tiền vệ |
46 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
55 Serhiy Sukhanov Tiền đạo |
46 | 4 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Rostyslav Taranukha Tiền đạo |
46 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Danylo Karas Hậu vệ |
45 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
3 Vladyslav Pryimak Hậu vệ |
39 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
7 Viktor Bliznichenko Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Valery Dubko Hậu vệ |
39 | 0 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
1 Nazariy Fedorivskyi Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Petro Stasiuk Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Vadym Vitenchuk Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Kostiantyn Bychek Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kolos Kovalivka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Mykyta Burda Hậu vệ |
40 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Artem Husol Tiền đạo |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Nika Gagnidze Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Valerii Luchkevych Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
22 Denys Bezborodko Tiền đạo |
66 | 4 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
23 Roman Mysak Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
70 G. Paulauskas Tiền đạo |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
69 Oleh Ilin Tiền vệ |
69 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Vladyslav Shershen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Anton Salabay Tiền đạo |
42 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
1 Valentyn Horokh Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Obolon'-Brovar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Oleksandr Osman Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Taras Moroz Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 14 | 2 | Tiền vệ |
70 Kiril Korkh Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Vitalii Hrusha Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
13 Artem Kychak Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
16 Pavlo Lukyanchuk Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Oleh Slobodian Tiền vệ |
35 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
95 Vasyl Kurko Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
14 Oleksandr Chernov Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Oleksandr Rybka Thủ môn |
40 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
99 Denys Teslyuk Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Maksim Griso Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
Kolos Kovalivka
Obolon'-Brovar
Cúp Quốc Gia Ukraine
Kolos Kovalivka
0 : 0
(0-0)
Obolon'-Brovar
VĐQG Ukraine
Obolon'-Brovar
2 : 2
(0-0)
Kolos Kovalivka
VĐQG Ukraine
Kolos Kovalivka
0 : 0
(0-0)
Obolon'-Brovar
VĐQG Ukraine
Obolon'-Brovar
0 : 0
(0-0)
Kolos Kovalivka
Giao Hữu CLB
Obolon'-Brovar
1 : 3
(0-0)
Kolos Kovalivka
Kolos Kovalivka
Obolon'-Brovar
20% 60% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kolos Kovalivka
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Kolos Kovalivka Dynamo Kyiv |
1 1 (1) (1) |
0.95 +1.0 0.85 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
X
|
|
22/11/2024 |
Karpaty Kolos Kovalivka |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.94 2.0 0.72 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Kolos Kovalivka Kryvbas Kryvyi Rih |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 1.75 1.07 |
T
|
T
|
|
03/11/2024 |
Vorskla Kolos Kovalivka |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.96 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Polessya Kolos Kovalivka |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.88 1.75 0.95 |
T
|
T
|
Obolon'-Brovar
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Livyi Bereh Obolon'-Brovar |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.95 |
0.92 1.75 0.92 |
H
|
T
|
|
24/11/2024 |
Obolon'-Brovar Kryvbas Kryvyi Rih |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.81 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
LNZ Cherkasy Obolon'-Brovar |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.94 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Obolon'-Brovar Veres |
0 0 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.95 2.0 0.91 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
Veres Obolon'-Brovar |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
8 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 13
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 20
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 16
17 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 33