VĐQG Nữ Đức - 01/11/2024 17:30
SVĐ: Franz-Kremer-Stadion
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1/4 0.80
0.66 2.5 -0.87
- - -
- - -
3.00 3.70 2.00
- - -
- - -
- - -
0.67 1/4 -0.87
- - -
- - -
- - -
3.60 2.30 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
2’
Loreen Bender
Cornelia Kramer
-
17’
Đang cập nhật
Sofie Zdebel
-
18’
Đang cập nhật
Roberto Pätzold
-
Laura Feiersinger
Laura Vogt
21’ -
Đang cập nhật
Alena Bienz
23’ -
Đang cập nhật
Laura Vogt
24’ -
25’
Đang cập nhật
Cornelia Kramer
-
40’
Đang cập nhật
Loreen Bender
-
Laura Donhauser
Nicole Billa
57’ -
Alena Bienz
Martyna Wiankowska
58’ -
62’
Loreen Bender
Karólína Lea Vilhjálmsdóttir
-
68’
Đang cập nhật
Lilla Turányi
-
70’
Menglu Shen
Estrella Gonzales
-
Đang cập nhật
Janina Hechler
72’ -
Janina Hechler
Celina Degen
78’ -
86’
Đang cập nhật
Caroline Kehrer
-
Anna Gerhardt
Vanessa Leimenstoll
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
4
57%
43%
1
1
11
15
388
305
11
11
2
3
2
3
Köln W Bayer Leverkusen W
Köln W 4-3-3
Huấn luyện viên: Daniel Weber
4-3-3 Bayer Leverkusen W
Huấn luyện viên: Roberto Pätzold
19
Dóra Zeller
8
Laura Vogt
8
Laura Vogt
8
Laura Vogt
8
Laura Vogt
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
28
Janina Hechler
11
Kristin Kögel
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
19
Loreen Bender
5
Janou Levels
5
Janou Levels
Köln W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Dóra Zeller Tiền vệ |
29 | 5 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Adriana Achcińska Tiền vệ |
26 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Anna Gerhardt Hậu vệ |
28 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
28 Janina Hechler Hậu vệ |
27 | 2 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Laura Vogt Hậu vệ |
41 | 0 | 2 | 10 | 0 | Hậu vệ |
27 Laura Feiersinger Tiền vệ |
7 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Josefine Osigus Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Sylwia Matysik Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
25 Laura Donhauser Tiền đạo |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
18 Taylor Ziemer Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
11 Alena Bienz Tiền đạo |
46 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Kristin Kögel Tiền vệ |
49 | 11 | 7 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Caroline Kehrer Tiền đạo |
6 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
5 Janou Levels Hậu vệ |
22 | 2 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
24 Lilla Turányi Hậu vệ |
47 | 2 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Loreen Bender Tiền vệ |
15 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Cornelia Kramer Tiền đạo |
6 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Katharina Piljić Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Selina Ostermeier Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Sofie Zdebel Tiền vệ |
45 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Friederike Abt Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
28 Menglu Shen Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Köln W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
16 Lilith Schmidt Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Martyna Wiankowska Tiền vệ |
24 | 5 | 3 | 3 | 1 | Tiền vệ |
5 Celina Degen Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Lotta Cordes Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Nicole Billa Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Paula Hoppe Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Carlotta Imping Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Vanessa Leimenstoll Tiền đạo |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Jasmin Pal Thủ môn |
39 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Bayer Leverkusen W
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Julie Aune Jorde Tiền vệ |
19 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Karólína Lea Vilhjálmsdóttir Tiền vệ |
29 | 5 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Charlotte Voll Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Delice Boboy Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Emilie Bragstad Hậu vệ |
29 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Ida Daedelow Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Estrella Gonzales Tiền đạo |
26 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
56 Juliette Vidal Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 P. Schwartze Schwartze Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Köln W
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
2 : 0
(1-0)
Köln W
VĐQG Nữ Đức
Köln W
0 : 1
(0-1)
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Köln W
0 : 0
(0-0)
Bayer Leverkusen W
VĐQG Nữ Đức
Bayer Leverkusen W
1 : 0
(0-0)
Köln W
VĐQG Nữ Đức
Köln W
1 : 1
(1-0)
Bayer Leverkusen W
Köln W
Bayer Leverkusen W
80% 20% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Köln W
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Carl Zeiss Jena W Köln W |
2 2 (0) (2) |
1.02 +0.5 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
13/10/2024 |
Köln W Hoffenheim W |
0 3 (0) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
- - - |
B
|
T
|
|
05/10/2024 |
Bayern Munich W Köln W |
1 0 (0) (0) |
0.85 -3.0 0.95 |
0.81 4.25 0.81 |
T
|
X
|
|
28/09/2024 |
Köln W Freiburg W |
0 2 (0) (1) |
0.84 +0 0.86 |
0.75 3.0 0.83 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Wolfsburg W Köln W |
5 1 (2) (1) |
0.80 -2.75 1.00 |
0.88 4.25 0.88 |
B
|
T
|
Bayer Leverkusen W
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Bayer Leverkusen W Bayern Munich W |
2 3 (1) (0) |
0.95 +1.5 0.85 |
0.92 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
12/10/2024 |
Werder Bremen W Bayer Leverkusen W |
1 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
07/10/2024 |
Bayer Leverkusen W Carl Zeiss Jena W |
1 0 (0) (0) |
0.80 -2.0 1.00 |
0.87 3.25 0.89 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Bayer Leverkusen W Hoffenheim W |
2 1 (2) (0) |
0.90 +0 0.85 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
SGS Essen W Bayer Leverkusen W |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.76 2.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 14
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 12
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 25