Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 04/02/2025 10:00
SVĐ: İsmetpaşa Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kocaelispor Sivasspor
Kocaelispor 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Sivasspor
Huấn luyện viên:
7
Giorgi Beridze
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
8
Yusuf Cihat Çelik
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
8
Yusuf Cihat Çelik
9
Rey Manaj
3
Uğur Çiftçi
3
Uğur Çiftçi
3
Uğur Çiftçi
3
Uğur Çiftçi
26
Uroš Radaković
26
Uroš Radaković
27
Noah Sonko-Sundberg
27
Noah Sonko-Sundberg
27
Noah Sonko-Sundberg
55
Bengali-Fodé Koita
Kocaelispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Giorgi Beridze Tiền vệ |
48 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Yusuf Cihat Çelik Tiền vệ |
58 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Ryan Isaac Mendes da Graça Tiền vệ |
21 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Oğulcan Çağlayan Tiền đạo |
20 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
6 Pedro Filipe Barbosa Moreira Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Mesut Can Tunalı Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Muharrem Cinan Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
35 Gökhan Değirmenci Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
22 Ahmet Oğuz Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Aaron Appindangoye Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
88 Caner Osmanpaşa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Sivasspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Rey Manaj Tiền đạo |
49 | 26 | 3 | 14 | 0 | Tiền đạo |
55 Bengali-Fodé Koita Tiền vệ |
42 | 10 | 0 | 5 | 1 | Tiền vệ |
26 Uroš Radaković Hậu vệ |
19 | 3 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Noah Sonko-Sundberg Hậu vệ |
19 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Uğur Çiftçi Hậu vệ |
58 | 1 | 5 | 15 | 2 | Hậu vệ |
8 Charis Charisis Tiền vệ |
56 | 1 | 5 | 12 | 0 | Tiền vệ |
7 Murat Paluli Hậu vệ |
60 | 1 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
24 Garry Mendes Rodrigues Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Alex Pritchard Tiền vệ |
17 | 0 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Samuel Moutoussamy Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Đorđe Nikolić Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Kocaelispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Onur Öztonga Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Furkan Gedik Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Samet Yalçın Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmet Sagat Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Harun Tekin Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Yunus Emre Gedik Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Mehmet Yılmaz Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Marcos Vinicius Amaral Alves Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
70 Barış Alıcı Tiền vệ |
55 | 7 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Josip Vuković Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Sivasspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Queensy Menig Tiền đạo |
29 | 4 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Tolga Ciğerci Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Emirhan Başyiğit Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Emrah Başsan Tiền vệ |
48 | 0 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Ali Şaşal Vural Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
58 Ziya Erdal Hậu vệ |
56 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Achilleas Poungouras Hậu vệ |
46 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
25 Oğuzhan Aksoy Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Azizbek Turgunboev Tiền vệ |
32 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
46 Bekir Turaç Böke Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kocaelispor
Sivasspor
Kocaelispor
Sivasspor
40% 40% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kocaelispor
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
BB Erzurumspor Kocaelispor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Kocaelispor Pendikspor |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.90 2.5 0.80 |
|||
20/01/2025 |
Gençlerbirliği Kocaelispor |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Keçiörengücü Kocaelispor |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Antalyaspor Kocaelispor |
3 1 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
Sivasspor
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31/01/2025 |
Eyüpspor Sivasspor |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Sivasspor Kayserispor |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.98 |
0.90 2.5 0.85 |
|||
20/01/2025 |
Trabzonspor Sivasspor |
4 0 (3) (0) |
0.91 -1 0.98 |
0.77 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
12/01/2025 |
Sivasspor Alanyaspor |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.10 |
1.05 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Sivasspor Beşiktaş |
0 1 (0) (1) |
0.82 +0.75 1.02 |
0.88 2.75 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 2
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10