GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 26/01/2025 16:00

SVĐ: İsmetpaşa Stadyumu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 1/2 0.95

0.90 2.5 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.85 3.60 4.00

0.85 8.75 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.92 1.0 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.10 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 26/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    İsmetpaşa Stadyumu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    İsmet Taşdemir

  • Ngày sinh:

    01-01-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    104 (T:47, H:25, B:32)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Sedat Ağçay

  • Ngày sinh:

    22-09-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    14 (T:5, H:7, B:2)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Kocaelispor Pendikspor

Đội hình

Kocaelispor 4-1-4-1

Huấn luyện viên: İsmet Taşdemir

Kocaelispor VS Pendikspor

4-1-4-1 Pendikspor

Huấn luyện viên: Sedat Ağçay

7

Giorgi Beridze

6

Pedro Filipe Barbosa Moreira

6

Pedro Filipe Barbosa Moreira

6

Pedro Filipe Barbosa Moreira

6

Pedro Filipe Barbosa Moreira

8

Yusuf Cihat Çelik

6

Pedro Filipe Barbosa Moreira

6

Pedro Filipe Barbosa Moreira

6

Pedro Filipe Barbosa Moreira

6

Pedro Filipe Barbosa Moreira

8

Yusuf Cihat Çelik

90

Emeka Friday Eze

5

Berkay Sülüngöz

5

Berkay Sülüngöz

5

Berkay Sülüngöz

5

Berkay Sülüngöz

6

Nuno Miguel Ribeiro da Cruz Jerónimo Sequeira

6

Nuno Miguel Ribeiro da Cruz Jerónimo Sequeira

41

Mesut Özdemir

41

Mesut Özdemir

41

Mesut Özdemir

33

Alpaslan Öztürk

Đội hình xuất phát

Kocaelispor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Giorgi Beridze Tiền vệ

48 6 1 2 0 Tiền vệ

8

Yusuf Cihat Çelik Tiền vệ

58 5 3 5 0 Tiền vệ

20

Ryan Isaac Mendes da Graça Tiền vệ

21 5 0 3 0 Tiền vệ

17

Oğulcan Çağlayan Tiền đạo

20 4 1 1 1 Tiền đạo

6

Pedro Filipe Barbosa Moreira Tiền vệ

21 1 3 1 0 Tiền vệ

45

Mesut Can Tunalı Tiền vệ

48 1 1 2 0 Tiền vệ

3

Muharrem Cinan Hậu vệ

20 0 1 0 1 Hậu vệ

35

Gökhan Değirmenci Thủ môn

52 0 0 5 1 Thủ môn

22

Ahmet Oğuz Hậu vệ

19 0 0 3 0 Hậu vệ

5

Aaron Appindangoye Hậu vệ

16 0 0 1 1 Hậu vệ

88

Caner Osmanpaşa Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

Pendikspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

90

Emeka Friday Eze Tiền đạo

33 5 0 0 0 Tiền đạo

33

Alpaslan Öztürk Hậu vệ

38 2 0 8 0 Hậu vệ

6

Nuno Miguel Ribeiro da Cruz Jerónimo Sequeira Hậu vệ

52 1 6 10 1 Hậu vệ

41

Mesut Özdemir Tiền vệ

21 1 1 1 0 Tiền vệ

5

Berkay Sülüngöz Hậu vệ

53 1 0 3 0 Hậu vệ

98

Jetmir Topalli Tiền vệ

18 1 0 0 0 Tiền vệ

20

Enes Keskin Tiền vệ

20 0 1 2 0 Tiền vệ

30

Emre Koyuncu Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

27

Murat Akça Hậu vệ

50 0 0 3 0 Hậu vệ

60

Bekir Karadeniz Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

28

Yonathan Alexander Del Valle Rodríguez Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kocaelispor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

Barış Alıcı Tiền vệ

55 7 8 3 0 Tiền vệ

4

Josip Vuković Tiền vệ

38 1 2 6 0 Tiền vệ

41

Onur Öztonga Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Furkan Gedik Tiền đạo

19 1 0 0 0 Tiền đạo

23

Samet Yalçın Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Ahmet Sagat Tiền đạo

22 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Harun Tekin Thủ môn

55 0 0 2 0 Thủ môn

19

Yunus Emre Gedik Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

32

Mehmet Yılmaz Hậu vệ

58 0 0 2 0 Hậu vệ

10

Marcos Vinicius Amaral Alves Tiền đạo

16 1 1 1 0 Tiền đạo

Pendikspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

80

Arin Tunç Ataç Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Furkan Mehmet Doğan Hậu vệ

21 0 0 1 0 Hậu vệ

21

Erdem Çalık Tiền vệ

27 0 0 0 0 Tiền vệ

81

Tarık Tekdal Hậu vệ

20 0 0 1 0 Hậu vệ

8

Hasan Kılıç Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

72

Erden Kayra Aydın Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Erdem Canpolat Thủ môn

58 1 0 7 0 Thủ môn

19

Erdem Özgenç Hậu vệ

51 1 5 4 0 Hậu vệ

73

Mustafa Çolak Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

Kocaelispor

Pendikspor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kocaelispor: 1T - 0H - 0B) (Pendikspor: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/08/2024

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

Pendikspor

1 : 2

(0-1)

Kocaelispor

Phong độ gần nhất

Kocaelispor

Phong độ

Pendikspor

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.6
TB bàn thắng
1.8
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kocaelispor

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

20/01/2025

Gençlerbirliği

Kocaelispor

1 0

(1) (0)

0.95 +0.25 0.85

0.94 2.25 0.89

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

Keçiörengücü

Kocaelispor

0 1

(0) (1)

0.97 +0.25 0.82

0.90 2.5 0.90

T
X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

07/01/2025

Antalyaspor

Kocaelispor

3 1

(2) (0)

1.00 -0.25 0.85

0.87 2.75 0.87

B
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

03/01/2025

Kocaelispor

Iğdır FK

3 0

(2) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.80 2.25 0.83

T
T

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

22/12/2024

Boluspor

Kocaelispor

1 3

(1) (0)

0.84 +0.25 0.92

0.85 2.25 0.85

T
T

Pendikspor

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

19/01/2025

Pendikspor

Yeni Malatyaspor

4 0

(0) (0)

- - -

- - -

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

10/01/2025

Pendikspor

Bandırmaspor

1 1

(1) (0)

0.79 -0.25 0.97

0.77 2.25 0.86

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Fatih Karagümrük

Pendikspor

0 2

(0) (2)

0.95 -0.5 0.85

0.80 2.5 0.95

T
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

21/12/2024

Pendikspor

İstanbulspor

1 1

(0) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.91 2.5 0.91

B
X

Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ

14/12/2024

Şanlıurfaspor

Pendikspor

2 1

(1) (1)

0.85 +0.25 0.95

0.91 2.5 0.91

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 12

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

8 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 13

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất