Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 26/01/2025 16:00
SVĐ: İsmetpaşa Stadyumu
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.85 -1 1/2 0.95
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
1.85 3.60 4.00
0.85 8.75 0.81
- - -
- - -
-0.98 -1 3/4 0.77
0.92 1.0 0.85
- - -
- - -
2.50 2.10 4.50
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kocaelispor Pendikspor
Kocaelispor 4-1-4-1
Huấn luyện viên: İsmet Taşdemir
4-1-4-1 Pendikspor
Huấn luyện viên: Sedat Ağçay
7
Giorgi Beridze
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
8
Yusuf Cihat Çelik
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
6
Pedro Filipe Barbosa Moreira
8
Yusuf Cihat Çelik
90
Emeka Friday Eze
5
Berkay Sülüngöz
5
Berkay Sülüngöz
5
Berkay Sülüngöz
5
Berkay Sülüngöz
6
Nuno Miguel Ribeiro da Cruz Jerónimo Sequeira
6
Nuno Miguel Ribeiro da Cruz Jerónimo Sequeira
41
Mesut Özdemir
41
Mesut Özdemir
41
Mesut Özdemir
33
Alpaslan Öztürk
Kocaelispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Giorgi Beridze Tiền vệ |
48 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Yusuf Cihat Çelik Tiền vệ |
58 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Ryan Isaac Mendes da Graça Tiền vệ |
21 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Oğulcan Çağlayan Tiền đạo |
20 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
6 Pedro Filipe Barbosa Moreira Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
45 Mesut Can Tunalı Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Muharrem Cinan Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
35 Gökhan Değirmenci Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
22 Ahmet Oğuz Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Aaron Appindangoye Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
88 Caner Osmanpaşa Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Pendikspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Emeka Friday Eze Tiền đạo |
33 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Alpaslan Öztürk Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
6 Nuno Miguel Ribeiro da Cruz Jerónimo Sequeira Hậu vệ |
52 | 1 | 6 | 10 | 1 | Hậu vệ |
41 Mesut Özdemir Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
5 Berkay Sülüngöz Hậu vệ |
53 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
98 Jetmir Topalli Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Enes Keskin Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Emre Koyuncu Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Murat Akça Hậu vệ |
50 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
60 Bekir Karadeniz Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Yonathan Alexander Del Valle Rodríguez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kocaelispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Barış Alıcı Tiền vệ |
55 | 7 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Josip Vuković Tiền vệ |
38 | 1 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
41 Onur Öztonga Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
18 Furkan Gedik Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Samet Yalçın Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Ahmet Sagat Tiền đạo |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Harun Tekin Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
19 Yunus Emre Gedik Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Mehmet Yılmaz Hậu vệ |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Marcos Vinicius Amaral Alves Tiền đạo |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Pendikspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
80 Arin Tunç Ataç Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Furkan Mehmet Doğan Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Erdem Çalık Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
81 Tarık Tekdal Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Hasan Kılıç Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
72 Erden Kayra Aydın Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Erdem Canpolat Thủ môn |
58 | 1 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
19 Erdem Özgenç Hậu vệ |
51 | 1 | 5 | 4 | 0 | Hậu vệ |
73 Mustafa Çolak Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kocaelispor
Pendikspor
Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Pendikspor
1 : 2
(0-1)
Kocaelispor
Kocaelispor
Pendikspor
40% 0% 60%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kocaelispor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Gençlerbirliği Kocaelispor |
1 0 (1) (0) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.94 2.25 0.89 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Keçiörengücü Kocaelispor |
0 1 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
07/01/2025 |
Antalyaspor Kocaelispor |
3 1 (2) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.87 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
03/01/2025 |
Kocaelispor Iğdır FK |
3 0 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.80 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
22/12/2024 |
Boluspor Kocaelispor |
1 3 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.92 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
T
|
Pendikspor
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Pendikspor Yeni Malatyaspor |
4 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
10/01/2025 |
Pendikspor Bandırmaspor |
1 1 (1) (0) |
0.79 -0.25 0.97 |
0.77 2.25 0.86 |
B
|
X
|
|
04/01/2025 |
Fatih Karagümrük Pendikspor |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
21/12/2024 |
Pendikspor İstanbulspor |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
Şanlıurfaspor Pendikspor |
2 1 (1) (1) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.91 2.5 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 13
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 25