Hạng Nhất Thổ Nhĩ Kỳ - 03/01/2025 17:00
SVĐ: Kocaeli Stadyumu
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.82
0.80 2.25 0.83
- - -
- - -
1.70 3.60 4.33
0.95 8.5 0.86
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
-0.98 1.0 0.81
- - -
- - -
2.40 2.10 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
0’
Đang cập nhật
Osman Özköylü
-
Ahmet Oğuz
Marcão
34’ -
Marcão
Ryan Mendes
42’ -
46’
Guima
Halil İbrahim Sönmez
-
Marcão
Giorgi Beridze
65’ -
73’
Đang cập nhật
Marcos Silva
-
Oğulcan Çağlayan
Ahmet Sağat
75’ -
76’
Valentin Eysseric
Burak Altıparmak
-
Ahmet Sağat
Cihat Celik
77’ -
Tarkan Serbest
Barış Alıcı
81’ -
Đang cập nhật
Emre Gedik
86’ -
87’
Mert Colgecen
Caner Cavlan
-
90’
Đang cập nhật
Hasan Hatipoğlu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
32%
68%
0
1
21
13
259
547
11
6
4
0
2
0
Kocaelispor Iğdır FK
Kocaelispor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Ertuğrul Sağlam
4-2-3-1 Iğdır FK
Huấn luyện viên: Osman Özköylü
8
Cihat Celik
10
Marcão
10
Marcão
10
Marcão
10
Marcão
17
Oğulcan Çağlayan
17
Oğulcan Çağlayan
45
Mesut Can Tunalı
45
Mesut Can Tunalı
45
Mesut Can Tunalı
20
Ryan Mendes
10
Adrien Regattin
9
Kosta Aleksić
9
Kosta Aleksić
9
Kosta Aleksić
4
Alim Öztürk
4
Alim Öztürk
4
Alim Öztürk
4
Alim Öztürk
9
Kosta Aleksić
9
Kosta Aleksić
9
Kosta Aleksić
Kocaelispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Cihat Celik Tiền vệ |
54 | 5 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Ryan Mendes Tiền vệ |
18 | 5 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Oğulcan Çağlayan Tiền đạo |
16 | 4 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
45 Mesut Can Tunalı Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
10 Marcão Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
35 Gökhan Değirmenci Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 5 | 1 | Thủ môn |
22 Ahmet Oğuz Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Aaron Appindangoyé Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
88 Caner Osmanpaşa Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Emre Gedik Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Tarkan Serbest Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Iğdır FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Adrien Regattin Tiền vệ |
14 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Hasan Hatipoğlu Hậu vệ |
17 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
17 Ahmet Engin Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Kosta Aleksić Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Alim Öztürk Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
8 Valentin Eysseric Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Furkan Köse Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
20 Mert Colgecen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Berkan Mahmut Keskin Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
88 Marcos Silva Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Guima Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
Kocaelispor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Ahmet Sağat Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
41 Onur Öztonga Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Mehmet Yilmaz Hậu vệ |
54 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
7 Giorgi Beridze Tiền đạo |
44 | 6 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Harun Tekin Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
18 Furkan Gedik Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Mijo Caktaš Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Muharrem Cinan Hậu vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
70 Barış Alıcı Tiền vệ |
51 | 7 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Haşim Arda Sarman Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Iğdır FK
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Thuram Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Alp Arda Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
72 Noel Niemann Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Caner Cavlan Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
11 Burak Çoban Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Kerim Avci Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
61 Halil İbrahim Sönmez Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
86 Burak Bekaroğlu Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
36 Burak Altıparmak Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
80 Dean Lico Tiền vệ |
17 | 3 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Kocaelispor
Iğdır FK
Kocaelispor
Iğdır FK
20% 0% 80%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Kocaelispor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/12/2024 |
Boluspor Kocaelispor |
1 3 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.92 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Çorluspor 1947 Kocaelispor |
2 3 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
T
|
|
15/12/2024 |
Kocaelispor Erokspor |
0 2 (0) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.82 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Yeni Malatyaspor Kocaelispor |
1 3 (0) (2) |
1.00 +2.5 0.80 |
0.83 3.25 0.80 |
B
|
T
|
|
29/11/2024 |
Kocaelispor Adanaspor |
2 0 (1) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.83 2.5 0.95 |
T
|
X
|
Iğdır FK
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/12/2024 |
Iğdır FK Yeni Malatyaspor |
3 0 (2) (0) |
0.95 -2.5 0.89 |
0.81 3.0 0.81 |
T
|
H
|
|
14/12/2024 |
Sakaryaspor Iğdır FK |
2 1 (2) (1) |
0.79 +0 0.93 |
0.93 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Iğdır FK Bandırmaspor |
0 1 (0) (1) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.90 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
03/12/2024 |
Iğdır FK Muş Menderesspor |
2 3 (2) (2) |
0.86 -1 0.76 |
- - - |
B
|
||
30/11/2024 |
İstanbulspor Iğdır FK |
4 0 (2) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 10
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
7 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
23 Tổng 22