- - -
0.66 1.75 0.98
- - -
- - -
3.55 2.85 2.05
- - -
- - -
- - -
- - -
0.84 0.75 0.87
- - -
- - -
4.33 1.83 2.90
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
E. Rupia
-
31’
Đang cập nhật
Anthony Tra Bi Tra
-
Yacouba Songné
Heritier Makambo
45’ -
Heritier Makambo
Yacouba Songné
48’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kitayosce Singida Black Stars
Kitayosce 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Singida Black Stars
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kitayosce
Singida Black Stars
Kitayosce
Singida Black Stars
40% 0% 60%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kitayosce
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Young Africans Kitayosce |
1 3 (0) (2) |
0.80 -2.5 0.95 |
0.70 3.0 0.89 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Kitayosce Mashujaa |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.88 2.0 0.82 |
X
|
||
23/10/2024 |
Kitayosce Pamba Jiji |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
JKT Tanzania Kitayosce |
4 2 (2) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
- - - |
B
|
||
02/10/2024 |
Dodoma Jiji Kitayosce |
2 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.81 1.75 0.80 |
B
|
T
|
Singida Black Stars
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Singida Black Stars Coastal Union |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.73 1.75 0.89 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Singida Black Stars Young Africans |
0 1 (0) (0) |
1.00 +0.5 0.80 |
0.82 2.0 0.76 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Singida Black Stars Singida Big Stars |
2 0 (0) (0) |
0.90 -0.75 0.88 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
Singida Black Stars Namungo |
2 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.82 2.25 0.79 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Mashujaa Singida Black Stars |
0 1 (0) (0) |
0.66 +0.25 0.93 |
- - - |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 7
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 17
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 0
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 17