- - -
0.71 2.0 0.92
- - -
- - -
2.05 2.90 3.40
- - -
- - -
- - -
- - -
0.74 0.75 0.98
- - -
- - -
2.80 1.91 4.20
- - -
- - -
- - -
-
-
45’
Đang cập nhật
Jeremie Ntambwe Nkolomoni
-
Đang cập nhật
J. Banele
56’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
5
6
0
0
369
349
14
12
7
6
0
1
Kitayosce Coastal Union
Kitayosce 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 Coastal Union
Huấn luyện viên: Mansour Alawi
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kitayosce
Coastal Union
VĐQG Tanzania
Kitayosce
1 : 0
(1-0)
Coastal Union
VĐQG Tanzania
Coastal Union
0 : 0
(0-0)
Kitayosce
Kitayosce
Coastal Union
0% 20% 80%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kitayosce
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Kitayosce Azam |
2 1 (1) (0) |
- - - |
0.81 2.0 0.95 |
T
|
||
29/11/2024 |
KMC Kitayosce |
0 2 (0) (1) |
- - - |
0.78 2.0 0.92 |
H
|
||
25/11/2024 |
Kitayosce Singida Black Stars |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.66 1.75 0.98 |
X
|
||
07/11/2024 |
Young Africans Kitayosce |
1 3 (0) (2) |
0.80 -2.5 0.95 |
0.70 3.0 0.89 |
T
|
T
|
|
04/11/2024 |
Kitayosce Mashujaa |
1 0 (1) (0) |
- - - |
0.88 2.0 0.82 |
X
|
Coastal Union
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
Singida Big Stars Coastal Union |
3 2 (1) (1) |
0.88 -0.25 0.90 |
- - - |
B
|
||
02/12/2024 |
Coastal Union Tanzania Prisons |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 1.75 0.85 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
KenGold Coastal Union |
1 1 (0) (1) |
0.72 +0.25 1.07 |
0.74 1.5 0.96 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Singida Black Stars Coastal Union |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.73 1.75 0.89 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Coastal Union Kagera Sugar |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
T
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 9
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 11