VĐQG Uganda - 07/01/2025 13:00
SVĐ: Star Times Uganda Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 0 0.85
0.93 2.5 0.75
- - -
- - -
2.55 2.80 2.70
- - -
- - -
- - -
0.83 0 0.83
0.98 1.0 0.74
- - -
- - -
3.10 2.10 3.25
- - -
- - -
- - -
2
11
53%
47%
3
3
1
2
380
334
10
10
4
3
0
2
Kitara SC Villa
Kitara 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Brian Ssenyondo
3-5-1-1 SC Villa
Huấn luyện viên: Morley Byekwaso
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kitara
SC Villa
Cúp Quốc Gia Uganda
Kitara
2 : 0
(0-0)
SC Villa
VĐQG Uganda
Kitara
1 : 1
(0-0)
SC Villa
VĐQG Uganda
SC Villa
1 : 2
(1-1)
Kitara
VĐQG Uganda
Kitara
0 : 0
(0-0)
SC Villa
VĐQG Uganda
SC Villa
3 : 2
(0-1)
Kitara
Kitara
SC Villa
0% 40% 60%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kitara
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/01/2025 |
Wakiso Giants Kitara |
0 0 (0) (0) |
0.80 +0.75 1.00 |
0.98 2.25 0.78 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Kitara Express FC |
7 0 (3) (0) |
0.86 -0.5 0.84 |
0.78 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Maroons Kitara |
0 4 (0) (3) |
0.75 +0 0.93 |
0.85 2.0 0.89 |
T
|
T
|
|
06/12/2024 |
Kitara Kiboga Young |
6 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.84 2.75 0.77 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
Vipers Kitara |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.72 2.25 0.90 |
T
|
X
|
SC Villa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
SC Villa URA |
1 0 (0) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.83 2.0 0.79 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
KCCA SC Villa |
1 1 (0) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.83 2.0 0.79 |
T
|
H
|
|
13/12/2024 |
SC Villa Police |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
SC Villa Lugazi Municipal |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
NEC SC Villa |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.72 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 10