Super League Kenya - 25/01/2025 12:00
SVĐ: Moi Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kisumu All Stars Darajani Gogo
Kisumu All Stars 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Darajani Gogo
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kisumu All Stars
Darajani Gogo
Super League Kenya
Darajani Gogo
0 : 1
(0-1)
Kisumu All Stars
Super League Kenya
Kisumu All Stars
2 : 0
(1-0)
Darajani Gogo
Super League Kenya
Kisumu All Stars
3 : 0
(2-0)
Darajani Gogo
Super League Kenya
Darajani Gogo
2 : 0
(1-0)
Kisumu All Stars
Kisumu All Stars
Darajani Gogo
0% 80% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kisumu All Stars
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
33.333333333333% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
SamWest Blackboots Kisumu All Stars |
3 3 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
- - - |
T
|
||
12/01/2025 |
Kisumu All Stars Modern Coast Rangers |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.88 2.5 0.86 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Kisumu All Stars Coast Stima |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.78 2.0 0.97 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
Nzoia United Kisumu All Stars |
1 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.81 |
- - - |
H
|
||
11/12/2024 |
Kisumu All Stars APS Bomet |
1 0 (0) (0) |
0.94 +0 0.77 |
0.75 2.25 0.86 |
T
|
X
|
Darajani Gogo
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Darajani Gogo 3K |
0 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 0.92 |
0.88 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
11/01/2025 |
MOFA Darajani Gogo |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.92 2.25 0.71 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Darajani Gogo Modern Coast Rangers |
2 1 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.81 2.25 0.81 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Assad Darajani Gogo |
1 2 (0) (2) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Darajani Gogo Naivas |
3 1 (3) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.69 2.0 0.90 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 0
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 8
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 2
12 Tổng 8