VĐQG Uganda - 07/01/2025 13:00
SVĐ: Mbale Municipal Stadiu
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.78 1 1/4 0.91
0.93 2.5 0.75
- - -
- - -
8.50 3.70 1.38
- - -
- - -
- - -
0.77 1/2 -0.98
0.91 1.0 0.82
- - -
- - -
7.50 2.10 1.95
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
71’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
76’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
47%
53%
4
2
0
2
383
431
7
17
2
5
2
0
Kiboga Young NEC
Kiboga Young 3-4-3
Huấn luyện viên:
3-4-3 NEC
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kiboga Young
NEC
Cúp Quốc Gia Uganda
Kiboga Young
1 : 0
(1-0)
NEC
Kiboga Young
NEC
60% 20% 20%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Kiboga Young
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Maroons Kiboga Young |
1 0 (1) (0) |
0.83 -1.25 0.86 |
0.86 2.25 0.88 |
T
|
X
|
|
20/12/2024 |
Kiboga Young Vipers |
0 4 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.94 2.0 0.81 |
B
|
T
|
|
11/12/2024 |
UPDF Kiboga Young |
1 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.81 2.0 0.77 |
T
|
H
|
|
06/12/2024 |
Kitara Kiboga Young |
6 0 (2) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.84 2.75 0.77 |
B
|
T
|
|
28/11/2024 |
Kiboga Young Bright Stars |
1 0 (0) (0) |
0.75 +0 0.96 |
0.88 2.0 0.71 |
T
|
X
|
NEC
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/01/2025 |
NEC Mbarara City |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.5 0.82 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
18/12/2024 |
BUL NEC |
1 1 (0) (1) |
0.97 +0.75 0.82 |
- - - |
B
|
||
11/12/2024 |
NEC Bright Stars |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.5 0.76 |
0.71 1.75 0.88 |
T
|
X
|
|
05/12/2024 |
URA NEC |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0 0.87 |
0.70 1.75 0.92 |
H
|
T
|
|
29/11/2024 |
NEC SC Villa |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.72 |
T
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 3
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13