Super League Kenya - 21/12/2024 12:00
SVĐ: Hope Centre
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 1/2 0.79
0.87 2.0 0.85
- - -
- - -
4.50 2.90 1.83
- - -
- - -
- - -
0.72 1/4 -0.93
0.79 0.75 0.92
- - -
- - -
5.00 1.90 2.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
64’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
1
54%
46%
0
1
0
1
374
318
3
4
3
0
1
2
Kibera Black Stars Migori Youth
Kibera Black Stars 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Migori Youth
Huấn luyện viên: Sammy Okoth
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kibera Black Stars
Migori Youth
Super League Kenya
Kibera Black Stars
0 : 1
(0-0)
Migori Youth
Super League Kenya
Migori Youth
1 : 0
(0-0)
Kibera Black Stars
Super League Kenya
Migori Youth
2 : 0
(0-0)
Kibera Black Stars
Super League Kenya
Kibera Black Stars
2 : 0
(0-0)
Migori Youth
Super League Kenya
Kibera Black Stars
0 : 1
(0-0)
Migori Youth
Kibera Black Stars
Migori Youth
0% 40% 60%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Kibera Black Stars
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Nairobi United Kibera Black Stars |
1 3 (1) (1) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.79 2.25 0.83 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Kibera Black Stars Nzoia United |
2 1 (0) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
- - - |
T
|
||
01/12/2024 |
Fortune Sacco Kibera Black Stars |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/11/2024 |
Kibera Black Stars MCF |
3 1 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.92 |
0.85 2.25 0.76 |
T
|
T
|
|
16/11/2024 |
Naivas Kibera Black Stars |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
Migori Youth
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Migori Youth 3K |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
11/12/2024 |
Muhoroni Youth Migori Youth |
1 1 (1) (0) |
0.97 -0.25 0.82 |
0.86 2.0 0.88 |
T
|
H
|
|
01/12/2024 |
Migori Youth Dimba Patriots |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.25 0.85 |
- - - |
T
|
||
23/11/2024 |
Migori Youth Coast Stima |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/11/2024 |
MOFA Migori Youth |
1 1 (1) (0) |
0.75 -0.75 0.91 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 6
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 4
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 10