VĐQG Iran - 20/01/2025 11:30
SVĐ: Takhti Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
2.38 2.80 3.10
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Hamidreza Zaruni
Mehrdad Ghanbari
35’ -
49’
Đang cập nhật
Saeb Mohebi
-
Đang cập nhật
Mehrdad Ghanbari
50’ -
56’
Joe Champness
Mohammad Hossein Zavari
-
Mohammad Saberipour
Mohammadtaha Tabatabaei
61’ -
Mehran Ahmadi
Đang cập nhật
73’ -
74’
Mehdi Mamizadeh
Dariush Shojaeian
-
79’
Đang cập nhật
Saeed Sadeghi
-
Đang cập nhật
Mohsen Sefid Choghaei
87’ -
Đang cập nhật
Sina Khadempour
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
5
5
4
2
385
326
13
10
7
5
1
1
Kheybar Khorramabad Havadar
Kheybar Khorramabad 3-4-3
Huấn luyện viên: Saeed Daghighi
3-4-3 Havadar
Huấn luyện viên: Omid Reza Ravankhah
19
Mehrdad Ghanbari
23
Hossein Abarghouei
23
Hossein Abarghouei
23
Hossein Abarghouei
3
Ehsan Hosseini
3
Ehsan Hosseini
3
Ehsan Hosseini
3
Ehsan Hosseini
23
Hossein Abarghouei
23
Hossein Abarghouei
23
Hossein Abarghouei
6
Saeb Mohebi
44
Seyed Mohammad Sattari
44
Seyed Mohammad Sattari
44
Seyed Mohammad Sattari
44
Seyed Mohammad Sattari
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
37
Morteza Mansouri
Kheybar Khorramabad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Mehrdad Ghanbari Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Antonio Eduardo Furquim de Freitas Batista Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
33 Mohammad Aghajanpour Mati Kalaei Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Hossein Abarghouei Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
3 Ehsan Hosseini Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
98 Amirhossein Rangraz Jeddi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Sina Khadempour Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Hamidreza Zaruni Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Faraz Emamali Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
88 Mehran Ahmadi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Mohammad Saberipour Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Havadar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Saeb Mohebi Hậu vệ |
38 | 4 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
88 Mehdi Goudarzi Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
90 Mohammadhossein Akbar Monadi Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
37 Morteza Mansouri Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
44 Seyed Mohammad Sattari Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
66 Milad Khodaei Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Saeid Gholamalibeigi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mohammad Erfan Masoumi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
98 Mohammad Dindar Tiền đạo |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Mehdi Mamizadeh Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Joseph William Champness Tiền đạo |
24 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kheybar Khorramabad
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
44 Alireza Amirkhani Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Masoud Mohebi Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
66 Mobin Dehghan Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Seyed Mohammadtaha Tabatabaei Bafqi Tiền đạo |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Mohsen Tarhani Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
89 Amirhossein Khalilzadeh Kalagar Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Mohsen Sefid Choghaei Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Mohammadreza Dinarvand Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Mohammad Sadegh Naderpour Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Havadar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Kasra Rahmati Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Daryoush Shojaeian Tiền vệ |
36 | 5 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
70 Adnan As'adi Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Hossein Mehraban Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Seyed Mehdi Mahdavi Atashgah Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Edris Rahmani Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Mohammad Hossein Zavari Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Mohammadhossein Sadeghi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Mohammad Javad Kia Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kheybar Khorramabad
Havadar
VĐQG Iran
Havadar
0 : 1
(0-0)
Kheybar Khorramabad
Hạng Hai Iran
Havadar
1 : 0
(1-0)
Kheybar Khorramabad
Hạng Hai Iran
Kheybar Khorramabad
0 : 1
(0-1)
Havadar
Kheybar Khorramabad
Havadar
60% 20% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Kheybar Khorramabad
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/01/2025 |
Kheybar Khorramabad Mes Rafsanjan |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.78 1.75 0.94 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Persepolis Kheybar Khorramabad |
3 1 (0) (1) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.80 2.0 0.94 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Kheybar Khorramabad Esteghlal Khuzestan |
1 0 (0) (0) |
0.89 +0 0.82 |
0.77 1.75 0.86 |
T
|
X
|
|
13/12/2024 |
Nassaji Mazandaran Kheybar Khorramabad |
0 0 (0) (0) |
0.78 +0.5 0.85 |
0.76 1.5 0.96 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Kheybar Khorramabad Malavan |
1 3 (0) (1) |
0.95 +0 0.80 |
0.87 1.75 0.87 |
B
|
T
|
Havadar
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/01/2025 |
Havadar Persepolis |
0 5 (0) (1) |
1.00 +1.25 0.80 |
0.95 2.25 0.80 |
B
|
T
|
|
27/12/2024 |
Sepahan Havadar |
5 0 (2) (0) |
0.85 -1.5 0.95 |
0.95 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
20/12/2024 |
Havadar Nassaji Mazandaran |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.92 1.75 0.82 |
B
|
X
|
|
13/12/2024 |
Mes Rafsanjan Havadar |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
Havadar Esteghlal Khuzestan |
0 1 (0) (1) |
1.00 +0 0.77 |
0.83 1.75 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 6
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
9 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
15 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 11