VĐQG Kuwait - 28/10/2024 14:35
SVĐ: Khaitan Stadium
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.82 1/2 0.97
0.85 2.75 0.76
- - -
- - -
3.40 3.50 1.95
0.82 9 0.98
- - -
- - -
0.75 1/4 -0.95
-0.92 1.25 0.73
- - -
- - -
3.75 2.25 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
35’
Đang cập nhật
Fahad Al Rashidi
-
59’
Đang cập nhật
Abdulaziz Nassary
-
68’
Đang cập nhật
Birahim Gaye
-
Đang cập nhật
Abdullah Al Dhafiri
73’ -
88’
Đang cập nhật
Casimir Ninga
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
50%
50%
2
1
0
2
64
37
7
8
2
6
0
1
Khaitan Al Tadhamon
Khaitan 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Florin Motroc
4-4-1-1 Al Tadhamon
Huấn luyện viên: Jamal Al Qabandi
Tạm thời chưa có dữ liệu
Khaitan
Al Tadhamon
VĐQG Kuwait
Al Tadhamon
1 : 2
(0-1)
Khaitan
Khaitan
Al Tadhamon
60% 40% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Khaitan
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Kazma Khaitan |
2 0 (1) (0) |
0.94 -1 0.79 |
0.80 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Khaitan Al Salmiyah |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.93 |
0.80 2.75 0.81 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
Al Arabi SC Khaitan |
2 1 (1) (0) |
1.00 -2.25 0.80 |
0.86 3.25 0.75 |
T
|
X
|
|
13/09/2024 |
Khaitan Yarmouk |
1 1 (1) (1) |
0.87 +0 0.86 |
0.83 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
23/08/2024 |
Al Kuwait Khaitan |
5 0 (0) (0) |
0.97 -2 0.91 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
T
|
Al Tadhamon
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
Al Tadhamon Al Fahaheel |
2 2 (2) (2) |
0.95 +0 0.84 |
0.90 3.0 0.88 |
H
|
T
|
|
28/09/2024 |
Al Qadsia Al Tadhamon |
3 1 (0) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.82 2.75 0.79 |
B
|
T
|
|
20/09/2024 |
Al Tadhamon Al Nasar |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.88 3.0 0.98 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Al Tadhamon Kazma |
2 1 (1) (0) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.82 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
22/08/2024 |
Al Salmiyah Al Tadhamon |
2 1 (1) (0) |
0.92 -0.75 0.80 |
0.91 3.5 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
2 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 23