VĐQG Kuwait - 05/05/2024 14:35
SVĐ: Khaitan Stadium
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 3/4 0.82
- - -
- - -
- - -
2.15 3.50 2.70
-1.00 8.00 -0.83
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
2.75 2.30 3.20
- - -
- - -
- - -
6
7
58%
42%
0
4
5
8
323
233
12
6
4
1
0
1
Khaitan Al Shabab
Khaitan 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Abdullah Obaid
4-4-1-1 Al Shabab
Huấn luyện viên: Eid Sabge
Tạm thời chưa có dữ liệu
Khaitan
Al Shabab
VĐQG Kuwait
Al Shabab
0 : 1
(0-0)
Khaitan
VĐQG Kuwait
Al Shabab
1 : 2
(1-0)
Khaitan
VĐQG Kuwait
Khaitan
1 : 4
(0-1)
Al Shabab
Hạng Hai Kuwait
Khaitan
4 : 1
(3-1)
Al Shabab
Hạng Hai Kuwait
Al Shabab
1 : 2
(0-2)
Khaitan
Khaitan
Al Shabab
60% 0% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Khaitan
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/04/2024 |
Khaitan Al Jahra |
2 4 (0) (2) |
1.07 -0.25 0.72 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
06/04/2024 |
Kazma Khaitan |
3 1 (3) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.86 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
31/03/2024 |
Al Shabab Khaitan |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
06/03/2024 |
Al Jahra Khaitan |
2 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
01/03/2024 |
Al Shabab Khaitan |
1 2 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
T
|
T
|
Al Shabab
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/04/2024 |
Kazma Al Shabab |
2 0 (0) (0) |
0.80 -1.0 1.00 |
- - - |
B
|
||
06/04/2024 |
Al Shabab Al Jahra |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
31/03/2024 |
Al Shabab Khaitan |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
07/03/2024 |
Al Qadsia Al Shabab |
7 0 (3) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.87 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
01/03/2024 |
Al Shabab Khaitan |
1 2 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 17
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 3
14 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 4
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 11
18 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
36 Tổng 21