VĐQG Kuwait - 15/01/2025 14:40
SVĐ: Khaitan Stadium
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/2 0.82
0.86 2.5 0.86
- - -
- - -
3.50 3.75 1.83
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.80 1/4 1.00
0.88 1.0 0.83
- - -
- - -
4.33 2.10 2.50
- - -
- - -
- - -
2
4
48%
52%
3
1
2
2
389
421
5
16
2
4
0
1
Khaitan Al Nasar
Khaitan 3-5-2
Huấn luyện viên: Florin Motroc
3-5-2 Al Nasar
Huấn luyện viên: Dhaher Al Edwani
Tạm thời chưa có dữ liệu
Khaitan
Al Nasar
VĐQG Kuwait
Al Nasar
0 : 2
(0-1)
Khaitan
VĐQG Kuwait
Al Nasar
1 : 1
(0-0)
Khaitan
VĐQG Kuwait
Khaitan
0 : 2
(0-0)
Al Nasar
VĐQG Kuwait
Khaitan
4 : 2
(1-0)
Al Nasar
VĐQG Kuwait
Al Nasar
1 : 1
(1-0)
Khaitan
Khaitan
Al Nasar
80% 20% 0%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Khaitan
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/01/2025 |
Al Fahaheel Khaitan |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
01/11/2024 |
Al Qadsia Khaitan |
2 0 (1) (0) |
1.04 -1.5 0.78 |
0.81 2.75 0.98 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Khaitan Al Tadhamon |
1 4 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.85 2.75 0.76 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
Kazma Khaitan |
2 0 (1) (0) |
0.94 -1 0.79 |
0.80 2.75 0.81 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Khaitan Al Salmiyah |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0.5 0.93 |
0.80 2.75 0.81 |
T
|
X
|
Al Nasar
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
40% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Al Nasar Al Salmiyah |
1 2 (0) (2) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.90 3.0 0.88 |
B
|
H
|
|
06/01/2025 |
Al Nasar Al Arabi SC |
0 3 (0) (1) |
1.25 +0.5 0.90 |
0.88 3.25 0.75 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Al Fahaheel Al Nasar |
3 1 (0) (1) |
0.83 -0.75 0.87 |
0.97 3.25 0.73 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Al Qadsia Al Nasar |
2 1 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.85 |
0.83 3.0 0.75 |
T
|
H
|
|
29/09/2024 |
Al Nasar Yarmouk |
2 2 (1) (2) |
0.77 +0 0.94 |
0.87 3.0 0.95 |
H
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 9
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 12