GIẢI ĐẤU
1
GIẢI ĐẤU

Cosafa Cup - 02/07/2024 10:00

SVĐ: Wolfson Stadium

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 -1 3/4 -0.98

0.83 1.75 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 3.10 3.50

0.82 8.25 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.97 0.75 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.00 1.83 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 46’

    Panashe Hilton Mutimbanyoka

    Tinotenda Meke

  • Rooney Onyango

    Austin Odhiambo

    54’
  • Bryne Odhiambo

    Benson Ochieng

    73’
  • 75’

    McKinnon Matema Mushore

    Never Rauzhai

  • 88’

    Đang cập nhật

    Farai Banda

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 02/07/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Wolfson Stadium

  • Trọng tài chính:

    L. Mokete

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Engin Firat

  • Ngày sinh:

    11-06-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    30 (T:8, H:7, B:15)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jairos Tapera

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-3-2

  • Thành tích:

    2 (T:0, H:0, B:2)

1

Phạt góc

6

46%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

54%

1

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

1

376

Tổng số đường chuyền

441

4

Dứt điểm

4

2

Dứt điểm trúng đích

1

0

Việt vị

0

Kenya Zimbabwe

Đội hình

Kenya 4-3-3

Huấn luyện viên: Engin Firat

Kenya VS Zimbabwe

4-3-3 Zimbabwe

Huấn luyện viên: Jairos Tapera

14

Michael Olunga

10

Kenneth Muguna

10

Kenneth Muguna

10

Kenneth Muguna

10

Kenneth Muguna

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

15

Daniel Anyembe

18

Walter Musona

14

Godknows Murwira

14

Godknows Murwira

14

Godknows Murwira

14

Godknows Murwira

14

Godknows Murwira

8

Marshall Munetsi

8

Marshall Munetsi

8

Marshall Munetsi

2

Gerald Takwara

2

Gerald Takwara

Đội hình xuất phát

Kenya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Michael Olunga Tiền đạo

12 8 1 2 0 Tiền đạo

16

Rooney Onyango Hậu vệ

9 1 2 2 0 Hậu vệ

6

Anthony Akumu Tiền vệ

12 1 0 2 0 Tiền vệ

15

Daniel Anyembe Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

10

Kenneth Muguna Tiền vệ

12 0 1 2 0 Tiền vệ

18

Patrick Matasi Thủ môn

10 0 0 1 0 Thủ môn

5

Alphonce Otieno Omija Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Omurwa Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Aboud Omar Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

12

Richard Odada Tiền vệ

12 0 0 4 1 Tiền vệ

22

Timothy Noor Ouma Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

Zimbabwe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Walter Musona Hậu vệ

6 2 0 0 0 Hậu vệ

20

T. Chirewa Tiền vệ

2 1 0 0 0 Tiền vệ

2

Gerald Takwara Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

8

Marshall Munetsi Tiền vệ

6 0 1 1 0 Tiền vệ

22

Godfrey Chitsumba Thủ môn

2 0 0 0 0 Thủ môn

14

Godknows Murwira Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Munashe Garananga Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Divine Lunga Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

10

Andy Rinomhota Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

23

Richard Hachiro Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

9

D. Mapfumo Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kenya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

David Odhiambo Okoth Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

11

Chrispine Erambo Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

1

Ian Otieno Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

21

J. Avire Tiền đạo

3 1 0 0 0 Tiền đạo

17

John Ochieng Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Clifton Miheso Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

19

C. Senaji Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

8

D. Abuya Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

23

Bryne Odhiambo Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

9

Benson Ochieng Thủ môn

9 1 1 0 0 Thủ môn

2

David Ochieng Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Austin Odhiambo Tiền vệ

4 1 0 0 0 Tiền vệ

Zimbabwe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

T. Rushesha Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Teenage Hadebe Hậu vệ

8 0 0 4 1 Hậu vệ

16

Donovan Bernard Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

1

Martin Mapisa Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

13

S. Maroodza Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Jordan Zemura Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

6

Tymon Machope Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

12

Joey Phuthi Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Tino Kadewere Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

19

T. Maswanhise Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

21

D. Msendami Tiền đạo

4 0 1 0 0 Tiền đạo

Kenya

Zimbabwe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kenya: 1T - 0H - 0B) (Zimbabwe: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
26/03/2024

Giao Hữu Quốc Tế

Kenya

3 : 1

(1-1)

Zimbabwe

Phong độ gần nhất

Kenya

Phong độ

Zimbabwe

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.2
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kenya

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

50% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cosafa Cup

30/06/2024

Kenya

Comoros

0 2

(0) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.90 1.5 0.92

B
T

Cosafa Cup

27/06/2024

Zambia

Kenya

0 2

(0) (2)

0.95 -0.25 0.85

0.72 2.0 0.96

T
H

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Kenya

Bờ Biển Ngà

0 0

(0) (0)

1.05 +1.0 0.80

1.10 2.5 0.70

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Kenya

Burundi

1 1

(0) (0)

0.80 -0.25 1.05

0.91 2.0 0.91

B
H

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Kenya

Zimbabwe

3 1

(1) (1)

- - -

- - -

Zimbabwe

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cosafa Cup

30/06/2024

Zambia

Zimbabwe

0 2

(0) (2)

1.02 -0.25 0.77

0.79 1.75 0.87

T
T

Cosafa Cup

27/06/2024

Comoros

Zimbabwe

0 1

(0) (0)

0.75 +0.25 1.05

0.89 2.0 0.83

T
X

Vòng Loại WC Châu Phi

11/06/2024

Nam Phi

Zimbabwe

3 1

(1) (1)

0.77 -1.0 1.10

1.10 2.5 0.70

B
T

Vòng Loại WC Châu Phi

07/06/2024

Zimbabwe

Lesotho

0 2

(0) (2)

0.90 -0.5 0.95

0.89 1.75 0.83

B
T

Giao Hữu Quốc Tế

26/03/2024

Kenya

Zimbabwe

3 1

(1) (1)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 8

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 8

2 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

7 Tổng 18

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

2 Thẻ đỏ đội 2

22 Tổng 26

Thống kê trên 5 trận gần nhất