0.77 -1 3/4 -0.98
0.83 1.75 0.83
- - -
- - -
2.00 3.10 3.50
0.82 8.25 0.88
- - -
- - -
- - -
0.97 0.75 0.81
- - -
- - -
3.00 1.83 4.33
- - -
- - -
- - -
1
6
46%
54%
1
0
0
1
376
441
4
4
2
1
0
0
Kenya Zimbabwe
Kenya 4-3-3
Huấn luyện viên: Engin Firat
4-3-3 Zimbabwe
Huấn luyện viên: Jairos Tapera
14
Michael Olunga
10
Kenneth Muguna
10
Kenneth Muguna
10
Kenneth Muguna
10
Kenneth Muguna
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
15
Daniel Anyembe
18
Walter Musona
14
Godknows Murwira
14
Godknows Murwira
14
Godknows Murwira
14
Godknows Murwira
14
Godknows Murwira
8
Marshall Munetsi
8
Marshall Munetsi
8
Marshall Munetsi
2
Gerald Takwara
2
Gerald Takwara
Kenya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Michael Olunga Tiền đạo |
12 | 8 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
16 Rooney Onyango Hậu vệ |
9 | 1 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Anthony Akumu Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Daniel Anyembe Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Kenneth Muguna Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Patrick Matasi Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Alphonce Otieno Omija Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Omurwa Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Aboud Omar Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
12 Richard Odada Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
22 Timothy Noor Ouma Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Zimbabwe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Walter Musona Hậu vệ |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 T. Chirewa Tiền vệ |
2 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Gerald Takwara Hậu vệ |
9 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Marshall Munetsi Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Godfrey Chitsumba Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Godknows Murwira Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Munashe Garananga Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Divine Lunga Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Andy Rinomhota Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Richard Hachiro Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 D. Mapfumo Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kenya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 David Odhiambo Okoth Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Chrispine Erambo Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Ian Otieno Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 J. Avire Tiền đạo |
3 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 John Ochieng Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Clifton Miheso Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 C. Senaji Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 D. Abuya Tiền vệ |
7 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Bryne Odhiambo Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
9 Benson Ochieng Thủ môn |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 David Ochieng Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Austin Odhiambo Tiền vệ |
4 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Zimbabwe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 T. Rushesha Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Teenage Hadebe Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 4 | 1 | Hậu vệ |
16 Donovan Bernard Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
1 Martin Mapisa Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 S. Maroodza Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
3 Jordan Zemura Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
6 Tymon Machope Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
12 Joey Phuthi Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Tino Kadewere Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 T. Maswanhise Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 D. Msendami Tiền đạo |
4 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kenya
Zimbabwe
Giao Hữu Quốc Tế
Kenya
3 : 1
(1-1)
Zimbabwe
Kenya
Zimbabwe
20% 40% 40%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kenya
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
50% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 |
Kenya Comoros |
0 2 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.90 1.5 0.92 |
B
|
T
|
|
27/06/2024 |
Zambia Kenya |
0 2 (0) (2) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.72 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
11/06/2024 |
Kenya Bờ Biển Ngà |
0 0 (0) (0) |
1.05 +1.0 0.80 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
07/06/2024 |
Kenya Burundi |
1 1 (0) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.91 2.0 0.91 |
B
|
H
|
|
26/03/2024 |
Kenya Zimbabwe |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Zimbabwe
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 |
Zambia Zimbabwe |
0 2 (0) (2) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.79 1.75 0.87 |
T
|
T
|
|
27/06/2024 |
Comoros Zimbabwe |
0 1 (0) (0) |
0.75 +0.25 1.05 |
0.89 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
11/06/2024 |
Nam Phi Zimbabwe |
3 1 (1) (1) |
0.77 -1.0 1.10 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
T
|
|
07/06/2024 |
Zimbabwe Lesotho |
0 2 (0) (2) |
0.90 -0.5 0.95 |
0.89 1.75 0.83 |
B
|
T
|
|
26/03/2024 |
Kenya Zimbabwe |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 8
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 8
2 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 18
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
2 Thẻ đỏ đội 2
22 Tổng 26