GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Tanzania - 23/11/2024 11:00

SVĐ:

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/4 -0.93

0.74 1.5 0.96

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.62 2.40

0.80 8 1.00

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 0 0.70

0.74 0.5 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.80 3.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 42’

    Đang cập nhật

    Mukrim Issa Abdallah

  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 23/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mansour Alawi

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    20 (T:3, H:11, B:6)

7

Phạt góc

6

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

1

Cứu thua

1

1

Phạm lỗi

1

377

Tổng số đường chuyền

353

5

Dứt điểm

2

1

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

2

KenGold Coastal Union

Đội hình

KenGold 4-4-1-1

Huấn luyện viên:

KenGold VS Coastal Union

4-4-1-1 Coastal Union

Huấn luyện viên: Mansour Alawi

Tạm thời chưa có dữ liệu

KenGold

Coastal Union

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (KenGold: 0T - 0H - 0B) (Coastal Union: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

KenGold

Phong độ

Coastal Union

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.0
2.0
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

KenGold

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tanzania

03/11/2024

Tanzania Prisons

KenGold

1 0

(0) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.88 2.0 0.71

B
X

VĐQG Tanzania

29/10/2024

KenGold

Dodoma Jiji

2 2

(1) (1)

1.02 +0 0.74

- - -

H

VĐQG Tanzania

25/10/2024

Azam

KenGold

4 1

(2) (0)

0.85 -2.0 0.95

0.86 2.75 0.91

B
T

VĐQG Tanzania

21/10/2024

Mashujaa

KenGold

3 0

(2) (0)

0.87 -0.75 0.92

0.74 1.75 1.02

B
T

VĐQG Tanzania

04/10/2024

KenGold

JKT Tanzania

1 0

(0) (0)

0.71 +0.25 1.02

- - -

T
T

Coastal Union

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Tanzania

02/11/2024

Singida Black Stars

Coastal Union

0 0

(0) (0)

0.80 -0.75 1.00

0.73 1.75 0.89

T
X

VĐQG Tanzania

29/10/2024

Coastal Union

Kagera Sugar

1 0

(0) (0)

0.77 -0.25 1.02

0.80 1.5 0.91

T
X

VĐQG Tanzania

26/10/2024

Coastal Union

Young Africans

0 1

(0) (1)

0.92 +1.25 0.87

0.94 2.25 0.69

T
X

VĐQG Tanzania

18/10/2024

Coastal Union

Dodoma Jiji

2 0

(1) (0)

1.05 -0.5 0.75

- - -

T

VĐQG Tanzania

04/10/2024

Simba

Coastal Union

2 2

(2) (0)

0.85 -1.75 0.95

0.85 2.5 0.95

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 11

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 13

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 6

Tất cả

4 Thẻ vàng đối thủ 15

7 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất