0.72 1/4 -0.93
0.74 1.5 0.96
- - -
- - -
3.10 2.62 2.40
0.80 8 1.00
- - -
- - -
-0.91 0 0.70
0.74 0.5 1.00
- - -
- - -
4.00 1.80 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
42’
Đang cập nhật
Mukrim Issa Abdallah
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
51%
49%
1
1
1
1
377
353
5
2
1
1
1
2
KenGold Coastal Union
KenGold 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Coastal Union
Huấn luyện viên: Mansour Alawi
Tạm thời chưa có dữ liệu
KenGold
Coastal Union
KenGold
Coastal Union
60% 20% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
KenGold
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Tanzania Prisons KenGold |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.0 0.71 |
B
|
X
|
|
29/10/2024 |
KenGold Dodoma Jiji |
2 2 (1) (1) |
1.02 +0 0.74 |
- - - |
H
|
||
25/10/2024 |
Azam KenGold |
4 1 (2) (0) |
0.85 -2.0 0.95 |
0.86 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
21/10/2024 |
Mashujaa KenGold |
3 0 (2) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.74 1.75 1.02 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
KenGold JKT Tanzania |
1 0 (0) (0) |
0.71 +0.25 1.02 |
- - - |
T
|
T
|
Coastal Union
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/11/2024 |
Singida Black Stars Coastal Union |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.73 1.75 0.89 |
T
|
X
|
|
29/10/2024 |
Coastal Union Kagera Sugar |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Coastal Union Young Africans |
0 1 (0) (1) |
0.92 +1.25 0.87 |
0.94 2.25 0.69 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
Coastal Union Dodoma Jiji |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
- - - |
T
|
||
04/10/2024 |
Simba Coastal Union |
2 2 (2) (0) |
0.85 -1.75 0.95 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 11
4 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 13
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 15
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 19