VĐQG Ethiopia - 13/01/2025 12:00
SVĐ: Addis Ababa Stadium
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 1/2 1.00
- - -
- - -
- - -
1.72 3.20 4.50
- - -
- - -
- - -
1.00 -1 3/4 0.80
- - -
- - -
- - -
2.50 2.00 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Fitsum Tilahun
18’ -
26’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
1
46%
54%
0
3
4
3
382
448
10
8
4
0
2
0
Kedus Giorgis Shire Endaselassie
Kedus Giorgis 4-4-2
Huấn luyện viên: Zerihun shengeta Kemal
4-4-2 Shire Endaselassie
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kedus Giorgis
Shire Endaselassie
Kedus Giorgis
Shire Endaselassie
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kedus Giorgis
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/01/2025 |
Adama Kenema Kedus Giorgis |
1 2 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.84 |
0.84 2.0 0.78 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Kedus Giorgis Mebrat Hayl |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Bahardar Kedus Giorgis |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 1.75 0.93 |
T
|
X
|
|
03/12/2024 |
Mekelakeya Kedus Giorgis |
4 3 (2) (2) |
0.92 -0.25 0.79 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sidama Bunna Kedus Giorgis |
0 0 (0) (0) |
0.75 +0 1.00 |
0.90 2.0 0.79 |
H
|
X
|
Shire Endaselassie
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/01/2025 |
Shire Endaselassie Mekelakeya |
1 2 (0) (2) |
1.00 +0.5 0.80 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
06/01/2025 |
Ethiopian Medhin Shire Endaselassie |
3 1 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
- - - |
B
|
||
11/12/2024 |
Shire Endaselassie Mekelle Kenema |
1 0 (1) (0) |
0.85 -0.25 0.88 |
- - - |
T
|
||
06/12/2024 |
Shire Endaselassie Mebrat Hayl |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0.25 0.74 |
- - - |
T
|
||
01/12/2024 |
Shire Endaselassie Hadiya Hosaena |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0 0.92 |
- - - |
B
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
5 Tổng 9
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 3
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 3
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
20 Tổng 12