VĐQG Ethiopia - 02/02/2025 12:00
SVĐ: Addis Ababa Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kedus Giorgis Ethiopia Bunna
Kedus Giorgis 3-5-2
Huấn luyện viên:
3-5-2 Ethiopia Bunna
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kedus Giorgis
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Kedus Giorgis
1 : 1
(1-1)
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
1 : 0
(0-0)
Kedus Giorgis
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
1 : 1
(0-0)
Kedus Giorgis
VĐQG Ethiopia
Kedus Giorgis
1 : 1
(0-1)
Ethiopia Bunna
VĐQG Ethiopia
Ethiopia Bunna
0 : 4
(0-1)
Kedus Giorgis
Kedus Giorgis
Ethiopia Bunna
40% 0% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kedus Giorgis
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Welayta Dicha Kedus Giorgis |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Kedus Giorgis Awassa Kenema |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Dire Dawa Kenema Kedus Giorgis |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Kedus Giorgis Shire Endaselassie |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
T
|
||
09/01/2025 |
Adama Kenema Kedus Giorgis |
1 2 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.84 |
0.84 2.0 0.78 |
T
|
T
|
Ethiopia Bunna
20% Thắng
20% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/01/2025 |
Ethiopia Bunna Bahardar |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/01/2025 |
Ethiopian Medhin Ethiopia Bunna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/01/2025 |
Fasil Ketema Ethiopia Bunna |
0 1 (0) (0) |
0.97 0.0 0.66 |
1.06 1.75 0.6 |
T
|
X
|
|
08/01/2025 |
Dire Dawa Kenema Ethiopia Bunna |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0 0.75 |
0.97 2.0 0.79 |
H
|
X
|
|
15/12/2024 |
Ethiopia Nigd Bank Ethiopia Bunna |
0 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 5