VĐQG Ethiopia - 25/01/2025 15:00
SVĐ: Addis Ababa Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kedus Giorgis Awassa Kenema
Kedus Giorgis 3-5-2
Huấn luyện viên: Zerihun shengeta Kemal
3-5-2 Awassa Kenema
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kedus Giorgis
Awassa Kenema
VĐQG Ethiopia
Kedus Giorgis
1 : 2
(1-0)
Awassa Kenema
VĐQG Ethiopia
Awassa Kenema
0 : 3
(0-3)
Kedus Giorgis
VĐQG Ethiopia
Kedus Giorgis
1 : 1
(0-0)
Awassa Kenema
VĐQG Ethiopia
Awassa Kenema
0 : 3
(0-3)
Kedus Giorgis
VĐQG Ethiopia
Awassa Kenema
0 : 3
(0-1)
Kedus Giorgis
Kedus Giorgis
Awassa Kenema
0% 20% 80%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kedus Giorgis
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Dire Dawa Kenema Kedus Giorgis |
0 2 (0) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Kedus Giorgis Shire Endaselassie |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
- - - |
T
|
||
09/01/2025 |
Adama Kenema Kedus Giorgis |
1 2 (0) (0) |
0.88 +0.25 0.84 |
0.84 2.0 0.78 |
T
|
T
|
|
04/01/2025 |
Kedus Giorgis Mebrat Hayl |
2 1 (2) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
0.83 1.75 0.93 |
T
|
T
|
|
09/12/2024 |
Bahardar Kedus Giorgis |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.85 1.75 0.93 |
T
|
X
|
Awassa Kenema
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Awassa Kenema Welwalo Adigrat Uni |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.88 1.75 0.88 |
B
|
T
|
|
16/01/2025 |
Ethiopian Medhin Awassa Kenema |
2 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.95 2.25 0.68 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Awassa Kenema Bahardar |
0 1 (0) (0) |
0.91 +0.5 0.86 |
- - - |
B
|
||
03/01/2025 |
Fasil Ketema Awassa Kenema |
0 0 (0) (0) |
0.95 -0.5 0.85 |
- - - |
T
|
||
08/12/2024 |
Awassa Kenema Arba Minch Kenema |
0 1 (0) (0) |
0.79 +0 0.92 |
- - - |
B
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 7
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
10 Thẻ vàng đội 11
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
23 Tổng 18