0.97 -1 1/2 0.82
0.83 2.0 0.79
- - -
- - -
1.90 3.10 3.75
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.88 0.75 0.88
- - -
- - -
2.75 1.90 4.75
- - -
- - -
- - -
3
4
58%
42%
2
2
1
2
366
265
13
17
3
3
2
0
KCCA SC Villa
KCCA 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Abdallah Mubiru
4-4-1-1 SC Villa
Huấn luyện viên: Morley Byekwaso
Tạm thời chưa có dữ liệu
KCCA
SC Villa
VĐQG Uganda
KCCA
2 : 0
(0-0)
SC Villa
VĐQG Uganda
SC Villa
1 : 2
(1-2)
KCCA
VĐQG Uganda
KCCA
4 : 1
(2-0)
SC Villa
VĐQG Uganda
SC Villa
0 : 3
(0-3)
KCCA
VĐQG Uganda
KCCA
0 : 0
(0-0)
SC Villa
KCCA
SC Villa
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
KCCA
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Wakiso Giants KCCA |
1 2 (1) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.73 2.0 1.00 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
KCCA Express FC |
0 1 (0) (1) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.89 2.25 0.73 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Lugazi Municipal KCCA |
1 1 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.85 |
0.92 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
21/11/2024 |
KCCA NEC |
0 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.81 2.25 0.80 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Vipers KCCA |
1 1 (1) (0) |
0.90 -0.5 0.69 |
0.89 2.25 0.73 |
T
|
X
|
SC Villa
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/12/2024 |
SC Villa Police |
1 1 (1) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.87 2.25 0.87 |
B
|
X
|
|
06/12/2024 |
SC Villa Lugazi Municipal |
1 1 (1) (0) |
0.82 -1.25 0.97 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
NEC SC Villa |
2 1 (0) (0) |
0.85 +0 0.85 |
0.90 2.25 0.72 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
SC Villa Wakiso Giants |
6 1 (2) (0) |
0.95 -1.5 0.85 |
0.76 2.5 0.94 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Express FC SC Villa |
1 0 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.77 |
0.86 2.25 0.75 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 5
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 6
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 11