VĐQG Kenya - 21/12/2024 12:00
SVĐ: Kenyatta Stadium
4 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.87 -1 3/4 0.92
0.85 1.75 0.88
- - -
- - -
2.10 3.00 3.30
- - -
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.93 0.75 0.78
- - -
- - -
3.10 1.80 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
11’
Đang cập nhật
M. Isabwa
-
Đang cập nhật
J. Kinyanjui
12’ -
Đang cập nhật
F. Kahiro
22’ -
Đang cập nhật
J. Kinyanjui
46’ -
52’
Đang cập nhật
M. Isogol
-
Đang cập nhật
P. Otieno
80’ -
90’
Đang cập nhật
R. Mita
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
9
3
54%
46%
3
3
3
2
385
324
15
11
7
6
1
2
KCB Mara Sugar
KCB 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Mara Sugar
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
KCB
Mara Sugar
KCB
Mara Sugar
20% 80% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
KCB
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Shabana KCB |
2 0 (1) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.94 1.75 0.81 |
B
|
T
|
|
12/12/2024 |
KCB Sofapaka |
0 0 (0) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.81 2.0 0.81 |
B
|
X
|
|
08/12/2024 |
Bandari KCB |
1 1 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.83 1.5 0.85 |
T
|
T
|
|
30/11/2024 |
KCB Bidco United |
0 0 (0) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.78 2.0 0.93 |
B
|
X
|
|
26/11/2024 |
Police KCB |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0 0.91 |
0.84 1.75 0.77 |
H
|
T
|
Mara Sugar
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
Mara Sugar Kariobangi Sharks |
1 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.89 |
0.96 2.0 0.77 |
T
|
X
|
|
11/12/2024 |
Talanta Mara Sugar |
2 0 (1) (0) |
0.74 +0.25 0.96 |
0.78 2.0 0.98 |
B
|
H
|
|
07/12/2024 |
Police Mara Sugar |
1 0 (1) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.80 2.0 0.87 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
Mara Sugar Gor Mahia |
0 2 (0) (0) |
0.85 +1.0 0.95 |
0.85 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
27/11/2024 |
Tusker Mara Sugar |
2 1 (1) (1) |
0.83 -0.25 0.79 |
0.83 2.0 0.83 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 3
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 7