VĐQG Kuwait - 01/02/2025 14:55
SVĐ: Al-Sadaqua Walsalam Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kazma Al Tadhamon
Kazma 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Al Tadhamon
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kazma
Al Tadhamon
VĐQG Kuwait
Al Tadhamon
2 : 1
(1-0)
Kazma
VĐQG Kuwait
Kazma
5 : 2
(2-0)
Al Tadhamon
VĐQG Kuwait
Al Tadhamon
2 : 2
(1-1)
Kazma
VĐQG Kuwait
Kazma
2 : 1
(1-1)
Al Tadhamon
VĐQG Kuwait
Al Tadhamon
2 : 4
(1-3)
Kazma
Kazma
Al Tadhamon
60% 20% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kazma
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21/01/2025 |
Al Nasar Kazma |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.83 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Al Salmiyah Kazma |
3 1 (1) (1) |
0.91 +0 0.80 |
0.95 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Kazma Al Arabi SC |
0 3 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Yarmouk Kazma |
0 2 (0) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.79 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
28/10/2024 |
Al Kuwait Kazma |
1 0 (0) (0) |
0.96 -1.75 0.8 |
0.8 3.0 0.94 |
T
|
X
|
Al Tadhamon
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/01/2025 |
Al Tadhamon Al Salmiyah |
0 2 (0) (1) |
0.89 +0.25 0.84 |
0.87 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
14/01/2025 |
Al Arabi SC Al Tadhamon |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.84 |
0.74 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
09/01/2025 |
Al Tadhamon Yarmouk |
3 2 (1) (0) |
0.91 +0.25 0.93 |
0.80 2.75 0.82 |
T
|
T
|
|
02/11/2024 |
Al Tadhamon Al Kuwait |
0 3 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.90 3.5 0.80 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Khaitan Al Tadhamon |
1 4 (0) (1) |
0.82 +0.5 0.97 |
0.85 2.75 0.76 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 8
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
9 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 7
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 1
29 Tổng 15