VĐQG Kuwait - 29/04/2024 14:30
SVĐ: Al-Sadaqua Walsalam Stadium
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -1 -1.00
- - -
- - -
- - -
1.36 4.20 7.50
-1.00 8.00 -0.83
- - -
- - -
0.72 -1 3/4 -0.93
- - -
- - -
- - -
1.80 2.50 6.50
- - -
- - -
- - -
4
3
52%
48%
0
0
2
0
370
339
11
5
2
0
1
1
Kazma Al Shabab
Kazma 4-4-2
Huấn luyện viên: Sérgio Ricardo de Paiva Farias
4-4-2 Al Shabab
Huấn luyện viên: Eid Sabge
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kazma
Al Shabab
VĐQG Kuwait
Al Shabab
1 : 0
(1-0)
Kazma
VĐQG Kuwait
Kazma
2 : 1
(0-0)
Al Shabab
VĐQG Kuwait
Al Shabab
0 : 1
(0-1)
Kazma
VĐQG Kuwait
Kazma
1 : 0
(0-0)
Al Shabab
VĐQG Kuwait
Kazma
1 : 1
(1-1)
Al Shabab
Kazma
Al Shabab
20% 40% 40%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Kazma
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2024 |
Kazma Khaitan |
3 1 (3) (1) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.86 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
31/03/2024 |
Al Jahra Kazma |
2 4 (1) (1) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.66 2.5 1.15 |
T
|
T
|
|
08/03/2024 |
Kazma Al Arabi SC |
0 1 (0) (1) |
0.95 +0.75 0.85 |
0.93 3.25 0.85 |
B
|
X
|
|
03/03/2024 |
Kazma Al Fahaheel |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
X
|
|
18/02/2024 |
Al Qadsia Kazma |
0 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.80 2.75 0.86 |
T
|
X
|
Al Shabab
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/04/2024 |
Al Shabab Al Jahra |
1 2 (1) (1) |
0.85 -0.25 0.95 |
0.86 3.0 0.86 |
B
|
H
|
|
31/03/2024 |
Al Shabab Khaitan |
0 1 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
07/03/2024 |
Al Qadsia Al Shabab |
7 0 (3) (0) |
0.85 -1.25 0.95 |
0.87 3.0 0.85 |
B
|
T
|
|
01/03/2024 |
Al Shabab Khaitan |
1 2 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.80 2.5 1.00 |
B
|
T
|
|
16/02/2024 |
Al Jahra Al Shabab |
5 0 (2) (0) |
0.92 +0.75 0.87 |
0.94 3.0 0.84 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 17
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
14 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
25 Tổng 21