VĐQG Kuwait - 14/02/2025 17:15
SVĐ: Al-Sadaqua Walsalam Stadium
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kazma Al Fahaheel
Kazma 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Al Fahaheel
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kazma
Al Fahaheel
VĐQG Kuwait
Al Fahaheel
4 : 0
(1-0)
Kazma
VĐQG Kuwait
Kazma
1 : 1
(1-1)
Al Fahaheel
VĐQG Kuwait
Al Fahaheel
3 : 4
(1-2)
Kazma
VĐQG Kuwait
Al Fahaheel
1 : 2
(0-0)
Kazma
VĐQG Kuwait
Kazma
2 : 0
(2-0)
Al Fahaheel
Kazma
Al Fahaheel
80% 20% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kazma
0% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/02/2025 |
Al Qadsia Kazma |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/02/2025 |
Kazma Al Tadhamon |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Al Nasar Kazma |
1 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.83 2.75 0.79 |
B
|
X
|
|
15/01/2025 |
Al Salmiyah Kazma |
3 1 (1) (1) |
0.91 +0 0.80 |
0.95 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
10/01/2025 |
Kazma Al Arabi SC |
0 3 (0) (1) |
0.92 +0.25 0.81 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
T
|
Al Fahaheel
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/02/2025 |
Al Fahaheel Al Salmiyah |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/02/2025 |
Al Fahaheel Al Arabi SC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/01/2025 |
Al Fahaheel Yarmouk |
4 1 (1) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.81 2.75 0.81 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Al Kuwait Al Fahaheel |
3 0 (1) (0) |
0.85 -1.75 0.86 |
0.91 3.25 0.86 |
B
|
X
|
|
08/01/2025 |
Al Fahaheel Khaitan |
1 0 (1) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
0.88 2.75 0.90 |
T
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 5
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 5
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 10