C1 Châu Á - 04/12/2024 10:00
SVĐ: Kawasaki Todoroki Stadium
4 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.93 -2 1/4 0.91
0.85 3.5 0.85
- - -
- - -
1.33 5.50 6.25
0.90 10 0.85
- - -
- - -
-0.95 -1 1/4 0.75
0.91 1.5 0.91
- - -
- - -
1.72 2.75 6.00
0.73 4.5 -0.91
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Marcinho
3’ -
20’
Đang cập nhật
Chen Pu
-
Đang cập nhật
Yu Kobayashi
33’ -
Đang cập nhật
Yuki Yamamoto
41’ -
46’
Valeri Qazaishvili
Abdurasul Abudulam
-
Yusuke Segawa
Daiya Tono
49’ -
Đang cập nhật
Jesiel
60’ -
Yuki Yamamoto
Jesiel
65’ -
Marcinho
Akihiro Ienaga
68’ -
79’
Đang cập nhật
Yuanyi Li
-
81’
Chen Pu
Tong Lei
-
Erison
Soma Kanda
84’ -
Soma Kanda
Shin Yamada
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
63%
37%
4
3
10
13
461
274
22
7
7
4
0
2
Kawasaki Frontale Shandong Taishan
Kawasaki Frontale 4-4-2
Huấn luyện viên: Toru Oniki
4-4-2 Shandong Taishan
Huấn luyện viên: Kang-Hee Choi
23
Marcinho
13
Sota Miura
13
Sota Miura
13
Sota Miura
13
Sota Miura
13
Sota Miura
13
Sota Miura
13
Sota Miura
13
Sota Miura
11
Yu Kobayashi
11
Yu Kobayashi
10
Valeri Qazaishvili
5
Zheng Zheng
5
Zheng Zheng
5
Zheng Zheng
5
Zheng Zheng
29
Chen Pu
5
Zheng Zheng
5
Zheng Zheng
5
Zheng Zheng
5
Zheng Zheng
29
Chen Pu
Kawasaki Frontale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Marcinho Tiền vệ |
45 | 9 | 2 | 4 | 3 | Tiền vệ |
9 Erison Tiền đạo |
36 | 8 | 2 | 5 | 0 | Tiền đạo |
11 Yu Kobayashi Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Yusuke Segawa Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
13 Sota Miura Hậu vệ |
29 | 1 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
31 Sai Van Wermeskerken Hậu vệ |
33 | 1 | 2 | 3 | 1 | Hậu vệ |
77 Yuki Yamamoto Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Sung-Ryong Jung Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 Jesiel Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
35 Yuichi Maruyama Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 So Kawahara Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Valeri Qazaishvili Tiền vệ |
45 | 12 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Chen Pu Tiền vệ |
54 | 7 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
23 Wenneng Xie Tiền vệ |
48 | 5 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
22 Yuanyi Li Tiền vệ |
48 | 4 | 6 | 9 | 0 | Tiền vệ |
5 Zheng Zheng Hậu vệ |
45 | 3 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Zhunyi Gao Hậu vệ |
34 | 2 | 3 | 7 | 1 | Hậu vệ |
35 Zhengyu Huang Tiền vệ |
52 | 1 | 2 | 9 | 0 | Tiền vệ |
19 Zeca Tiền đạo |
9 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Marcel Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Xinghan Wu Hậu vệ |
29 | 0 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Dalei Wang Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Kawasaki Frontale
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
41 Akihiro Ienaga Tiền vệ |
45 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Daiya Tono Tiền đạo |
46 | 3 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
98 Louis Yamaguchi Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Kento Tachibanada Tiền vệ |
46 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Shuto Tanabe Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Yuki Hayasaka Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 Shintaro Kurumaya Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Kota Takai Hậu vệ |
30 | 2 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
26 Hinata Yamauchi Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Shin Yamada Tiền đạo |
49 | 16 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Asahi Sasaki Hậu vệ |
47 | 2 | 2 | 8 | 0 | Hậu vệ |
32 Soma Kanda Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Shandong Taishan
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Binbin Liu Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Shibo Liu Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
13 Zhang Chi Tiền vệ |
49 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Maiwulang Mijiti Tiền đạo |
33 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
44 He Xiaoke Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Ke Shi Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
24 Jinhao Bi Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Abdurasul Abudulam Tiền vệ |
43 | 2 | 0 | 4 | 1 | Tiền vệ |
2 Tong Lei Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
20 Lisheng Liao Tiền vệ |
42 | 3 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
31 Jianfei Zhao Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kawasaki Frontale
Shandong Taishan
C1 Châu Á
Kawasaki Frontale
2 : 4
(1-2)
Shandong Taishan
C1 Châu Á
Shandong Taishan
2 : 3
(0-2)
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Shandong Taishan
0% 40% 60%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kawasaki Frontale
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Tokyo Verdy Kawasaki Frontale |
4 5 (1) (2) |
0.97 -0.25 0.87 |
0.85 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
26/11/2024 |
Buriram United Kawasaki Frontale |
0 3 (0) (0) |
0.95 +0 0.90 |
0.80 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
22/11/2024 |
Urawa Reds Kawasaki Frontale |
1 1 (1) (0) |
0.67 +0.25 0.66 |
0.96 3.0 0.94 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
Kyoto Sanga Kawasaki Frontale |
1 1 (0) (0) |
0.90 +0 0.91 |
0.87 3.0 0.81 |
B
|
X
|
|
05/11/2024 |
Kawasaki Frontale Shanghai Port |
3 1 (3) (0) |
0.94 -0.75 0.94 |
0.95 3.25 0.86 |
T
|
T
|
Shandong Taishan
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/11/2024 |
Shandong Taishan Johor Darul Ta'zim |
1 0 (0) (0) |
0.84 +0.5 0.99 |
0.94 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
Shandong Taishan Shanghai Port |
1 3 (0) (2) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
06/11/2024 |
Pohang Steelers Shandong Taishan |
4 2 (1) (1) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.85 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Shandong Taishan Meizhou Hakka |
2 1 (1) (1) |
1.05 -0.5 0.80 |
0.91 3.25 0.78 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Hangzhou Shandong Taishan |
3 3 (2) (1) |
0.97 -0.5 0.87 |
0.87 3.5 0.87 |
T
|
T
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 22
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 11
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 30