Hạng Hai Hà Lan - 08/02/2025 12:30
SVĐ: Sportpark de Krom
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Katwijk Spakenburg
Katwijk 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Spakenburg
Huấn luyện viên:
7
Ruben Doesburg
3
Joey Ravensbergen
3
Joey Ravensbergen
3
Joey Ravensbergen
3
Joey Ravensbergen
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
11
Mukhtar Suleiman
2
Nick Verhagen
2
Nick Verhagen
2
Nick Verhagen
21
Mark Veenhoven
21
Mark Veenhoven
21
Mark Veenhoven
21
Mark Veenhoven
21
Mark Veenhoven
10
Wimilio Vink
10
Wimilio Vink
Katwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ruben Doesburg Tiền đạo |
50 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Sietse Brandsma Tiền đạo |
53 | 15 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Robin Schulte Tiền vệ |
63 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Bart Sinteur Hậu vệ |
89 | 5 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Joey Ravensbergen Hậu vệ |
86 | 4 | 12 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Rick van der Meer Tiền vệ |
79 | 2 | 7 | 6 | 1 | Tiền vệ |
21 Levi Bouwense Hậu vệ |
86 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
5 Paul Kok Hậu vệ |
85 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Maurizio Brenna Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Dalian Maatsen Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Stan van Bladeren Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Spakenburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mukhtar Suleiman Tiền đạo |
49 | 17 | 7 | 3 | 0 | Tiền đạo |
8 Sam van Huffel Tiền vệ |
46 | 13 | 11 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Wimilio Vink Tiền vệ |
90 | 11 | 20 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Nick Verhagen Hậu vệ |
82 | 9 | 6 | 17 | 1 | Hậu vệ |
14 Koen Wesdorp Tiền vệ |
88 | 4 | 11 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Mark Veenhoven Tiền vệ |
73 | 4 | 4 | 17 | 0 | Tiền vệ |
18 Ferebory Kourouma Tiền đạo |
64 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Delano Gouda Tiền đạo |
14 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Hero van Lopik Hậu vệ |
85 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
3 Augustin Drakpe Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Menno Heus Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Katwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Finn Janmaat Tiền vệ |
80 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Kaj van der Veldt Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohammed Tahiri Tiền đạo |
20 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Milan Kooij Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Matthijs Hardijk Tiền đạo |
54 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Des Kunst Tiền đạo |
71 | 16 | 15 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Alljereau Mercera Tiền đạo |
46 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Jean-Paul van Leeuwen Thủ môn |
72 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Quinlan Poulina Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Spakenburg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Kyan van Dorp Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Floris van der Linden Tiền đạo |
85 | 32 | 17 | 7 | 0 | Tiền đạo |
26 Thijmen Hilhorst Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Jan van Diermen Tiền vệ |
40 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Flip Klomp Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Tom Noordhoff Tiền vệ |
50 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
20 Ian Beelen Tiền vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Katwijk
Spakenburg
Cúp Quốc Gia Hà Lan
Spakenburg
2 : 2
(1-0)
Katwijk
Hạng Hai Hà Lan
Spakenburg
0 : 0
(0-0)
Katwijk
Hạng Hai Hà Lan
Spakenburg
2 : 2
(0-2)
Katwijk
Hạng Hai Hà Lan
Katwijk
1 : 4
(0-3)
Spakenburg
Hạng Hai Hà Lan
Katwijk
2 : 1
(0-0)
Spakenburg
Katwijk
Spakenburg
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Katwijk
60% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Barendrecht Katwijk |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Katwijk Koninklijke HFC |
0 0 (0) (0) |
0.89 -0.5 0.88 |
0.90 2.75 0.79 |
|||
18/01/2025 |
AFC Katwijk |
1 4 (0) (1) |
0.89 +0 0.89 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
11/01/2025 |
Katwijk ADO '20 |
3 1 (2) (0) |
0.80 -1.75 1.00 |
0.85 3.5 0.85 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Katwijk FC Twente |
2 3 (1) (1) |
0.97 +1.75 0.87 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
Spakenburg
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/02/2025 |
Spakenburg ACV |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Excelsior Maassluis Spakenburg |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.5 0.97 |
0.82 3.0 0.88 |
|||
18/01/2025 |
Spakenburg HHC |
2 0 (1) (0) |
0.85 -1.0 0.95 |
0.85 3.25 0.77 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
RKAV Volendam Spakenburg |
1 2 (0) (1) |
0.97 +1.5 0.82 |
0.83 3.5 0.85 |
B
|
X
|
|
14/12/2024 |
GVVV Spakenburg |
3 1 (1) (0) |
0.84 +0.25 0.87 |
0.90 3.25 0.73 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 5
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 15