Hạng Hai Hà Lan - 11/01/2025 14:30
SVĐ: Sportpark de Krom
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 -2 1/4 1.00
0.85 3.5 0.85
- - -
- - -
1.22 5.75 8.00
0.90 11 0.90
- - -
- - -
0.95 -1 1/4 0.85
0.85 1.5 0.77
- - -
- - -
1.61 2.75 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Rick van der Meer
14’ -
Maurizio Brenna
Des Kunst
30’ -
Đang cập nhật
Yaro Hirasingh
32’ -
55’
Yaro Hirasingh
Sem Kroon
-
56’
Đang cập nhật
Jilani Helder
-
59’
Đang cập nhật
Daan Siegerist
-
64’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Paul Kok
Alljereau Mercera
66’ -
71’
Loran Venrooy
Youssouf Blel
-
Des Kunst
Robin Schulte
77’ -
78’
Levi Volkers
Jesper de Vré
-
Robin Schulte
Finn Janmaat
82’ -
Đang cập nhật
Finn Janmaat
87’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
6
56%
44%
7
2
1
1
369
301
15
12
5
8
0
1
Katwijk ADO '20
Katwijk 4-3-3
Huấn luyện viên: Jasper Ketting
4-3-3 ADO '20
Huấn luyện viên: Roy van der Mije
7
Ruben Doesburg
3
Joey Ravensbergen
3
Joey Ravensbergen
3
Joey Ravensbergen
3
Joey Ravensbergen
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
15
Bart Sinteur
10
Jilani Helder
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
19
Sem Kroon
27
Levi Volkers
27
Levi Volkers
27
Levi Volkers
27
Levi Volkers
27
Levi Volkers
8
Feyo Glim
Katwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Ruben Doesburg Tiền đạo |
49 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền đạo |
9 Sietse Brandsma Tiền đạo |
52 | 15 | 7 | 2 | 0 | Tiền đạo |
8 Robin Schulte Tiền vệ |
62 | 8 | 3 | 7 | 0 | Tiền vệ |
15 Bart Sinteur Hậu vệ |
88 | 5 | 8 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Joey Ravensbergen Hậu vệ |
85 | 4 | 12 | 12 | 0 | Hậu vệ |
6 Rick van der Meer Tiền vệ |
78 | 2 | 7 | 6 | 1 | Tiền vệ |
21 Levi Bouwense Hậu vệ |
85 | 2 | 1 | 10 | 1 | Hậu vệ |
5 Paul Kok Hậu vệ |
84 | 1 | 3 | 6 | 1 | Hậu vệ |
22 Maurizio Brenna Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Dalian Maatsen Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Stan van Bladeren Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
ADO '20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Jilani Helder Tiền đạo |
54 | 6 | 5 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Feyo Glim Tiền vệ |
40 | 4 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
26 Dylan George Tiền đạo |
46 | 3 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Jesper de Vré Tiền vệ |
15 | 3 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
19 Sem Kroon Hậu vệ |
51 | 1 | 1 | 1 | 1 | Hậu vệ |
27 Levi Volkers Tiền vệ |
18 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Storm Holtkamp Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Tom Carbaat Tiền vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Denzel Prijor Tiền vệ |
52 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Oscar Wilffert Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Virgil Deen Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Katwijk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Finn Janmaat Tiền vệ |
79 | 7 | 4 | 5 | 0 | Tiền vệ |
14 Kaj van der Veldt Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Mohammed Tahiri Tiền đạo |
19 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Milan Kooij Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Matthijs Hardijk Tiền đạo |
53 | 9 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Des Kunst Tiền đạo |
70 | 16 | 15 | 4 | 0 | Tiền đạo |
17 Alljereau Mercera Tiền đạo |
45 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
1 Jean-Paul van Leeuwen Thủ môn |
71 | 0 | 1 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Quinlan Poulina Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
ADO '20
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Jonathan Richard Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Yaro Hirasingh Hậu vệ |
49 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Loran Venrooy Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Daan Siegerist Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Nick Kaaijmolen Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Terence Groothusen Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Katwijk
ADO '20
Hạng Hai Hà Lan
ADO '20
0 : 1
(0-1)
Katwijk
Hạng Hai Hà Lan
Katwijk
4 : 2
(3-0)
ADO '20
Hạng Hai Hà Lan
ADO '20
2 : 1
(1-1)
Katwijk
Katwijk
ADO '20
20% 40% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Katwijk
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/12/2024 |
Katwijk FC Twente |
2 3 (1) (1) |
0.97 +1.75 0.87 |
0.87 3.5 0.83 |
T
|
T
|
|
14/12/2024 |
De Treffers Katwijk |
1 3 (0) (2) |
1.00 +0.25 0.80 |
0.83 2.75 0.96 |
T
|
T
|
|
07/12/2024 |
Katwijk ACV |
2 2 (1) (0) |
0.92 -1.5 0.87 |
0.91 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Excelsior Maassluis Katwijk |
1 1 (0) (0) |
0.97 +1.0 0.82 |
0.71 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
Katwijk HHC |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.84 3.0 0.86 |
T
|
X
|
ADO '20
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
14/12/2024 |
ACV ADO '20 |
2 0 (1) (0) |
0.87 -1.0 0.92 |
0.83 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
30/11/2024 |
HHC ADO '20 |
1 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.85 3.25 0.76 |
T
|
X
|
|
23/11/2024 |
ADO '20 RKAV Volendam |
3 3 (1) (1) |
0.81 -0.25 0.92 |
0.88 3.25 0.74 |
B
|
T
|
|
16/11/2024 |
GVVV ADO '20 |
5 1 (2) (0) |
0.83 -1.5 0.81 |
0.70 3.0 0.89 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
ADO '20 Almere City II |
1 3 (1) (2) |
0.72 +0.5 0.86 |
0.86 3.25 0.75 |
B
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 3
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 0
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 9
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 12