VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 13/12/2024 17:00
SVĐ: Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.96 -1 3/4 0.93
0.83 2.5 0.92
- - -
- - -
2.37 3.50 2.80
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.80 0 1.00
0.86 1.0 -0.96
- - -
- - -
3.00 2.20 3.40
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Josip Brekalo
20’ -
Đang cập nhật
Kévin Rodrigues
44’ -
45’
B. Özer
Muhammed Birkan Tetik
-
46’
Prince Ampem
Rúben Vezo
-
H. Hajradinović
Josip Brekalo
57’ -
63’
Halil Akbunar
Emre Mor
-
Aytaç Kara
Antonín Barák
71’ -
73’
Đang cập nhật
A. Kutucu
-
80’
Đang cập nhật
Erdem Çetinkaya
-
81’
Tayfur Bingöl
Gianni Bruno
-
H. Hajradinović
Antonín Barák
82’ -
H. Hajradinović
Cafú
87’ -
Gökhan Gül
Sadık Çiftpınar
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
46%
54%
3
2
12
12
341
418
17
9
4
3
2
2
Kasımpaşa Eyüpspor
Kasımpaşa 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Hakan Keleş
4-1-4-1 Eyüpspor
Huấn luyện viên: Arda Turan
35
Aytaç Kara
2
Cláudio Winck
2
Cláudio Winck
2
Cláudio Winck
2
Cláudio Winck
7
Mamadou Fall
2
Cláudio Winck
2
Cláudio Winck
2
Cláudio Winck
2
Cláudio Winck
7
Mamadou Fall
23
A. Kutucu
7
Halil Akbunar
7
Halil Akbunar
7
Halil Akbunar
7
Halil Akbunar
40
Prince Ampem
7
Halil Akbunar
7
Halil Akbunar
7
Halil Akbunar
7
Halil Akbunar
40
Prince Ampem
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Aytaç Kara Tiền vệ |
89 | 20 | 6 | 11 | 0 | Tiền vệ |
7 Mamadou Fall Tiền vệ |
87 | 19 | 8 | 12 | 0 | Tiền vệ |
18 Nuno Da Costa Tiền đạo |
44 | 18 | 5 | 3 | 1 | Tiền đạo |
10 H. Hajradinović Tiền vệ |
89 | 10 | 17 | 14 | 0 | Tiền vệ |
2 Cláudio Winck Hậu vệ |
47 | 6 | 4 | 10 | 1 | Hậu vệ |
58 Yasin Özcan Hậu vệ |
78 | 5 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
6 Gökhan Gül Tiền vệ |
64 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Andreas Gianniotis Thủ môn |
48 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
9 Josip Brekalo Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
77 Kévin Rodrigues Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Nicholas Opoku Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Eyüpspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 A. Kutucu Tiền vệ |
37 | 18 | 8 | 6 | 0 | Tiền vệ |
40 Prince Ampem Tiền vệ |
46 | 11 | 6 | 4 | 0 | Tiền vệ |
88 Caner Erkin Hậu vệ |
41 | 8 | 7 | 10 | 2 | Hậu vệ |
9 Mame Thiam Tiền đạo |
14 | 5 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
7 Halil Akbunar Tiền vệ |
34 | 2 | 3 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Luccas Claro Hậu vệ |
80 | 2 | 2 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Emre Akbaba Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
57 Melih Kabasakal Tiền vệ |
58 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
6 Robin Yalçın Hậu vệ |
48 | 1 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
1 B. Özer Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
75 Tayfur Bingöl Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Cafú Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
27 Bahtiyar Aras Özden Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Antonín Barák Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
29 Taylan Utku Aydın Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Yaman Suakar Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Sadık Çiftpınar Hậu vệ |
62 | 2 | 0 | 12 | 0 | Hậu vệ |
26 Loret Sadiku Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Erdem Çetinkaya Tiền đạo |
30 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Sinan Alkas Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Ali Emre Yanar Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
Eyüpspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
66 Emre Mor Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Huseyin Maldar Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Rúben Vezo Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
77 Umut Meraş Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Samu Sáiz Tiền vệ |
25 | 4 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
11 Sinan Gümüş Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
71 Muhammed Birkan Tetik Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Gianni Bruno Tiền đạo |
49 | 18 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
15 Léo Dubois Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Dorukhan Toköz Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kasımpaşa
Eyüpspor
Kasımpaşa
Eyüpspor
40% 40% 20%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kasımpaşa
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/12/2024 |
Trabzonspor Kasımpaşa |
2 2 (0) (1) |
0.87 -0.5 0.97 |
0.84 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Sivasspor Kasımpaşa |
0 0 (0) (0) |
0.82 +0.25 1.02 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Kasımpaşa Kayserispor |
1 2 (0) (1) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
02/11/2024 |
Beşiktaş Kasımpaşa |
1 3 (1) (0) |
0.89 -1 1.00 |
0.98 3.25 0.90 |
T
|
T
|
|
26/10/2024 |
Kasımpaşa Samsunspor |
1 4 (1) (0) |
0.80 -0.25 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Eyüpspor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Eyüpspor Samsunspor |
3 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Galatasaray Eyüpspor |
2 2 (1) (1) |
0.82 -2.0 1.02 |
0.94 3.75 0.92 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Eyüpspor Rizespor |
1 2 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.85 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Adana Demirspor Eyüpspor |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.96 2.5 0.92 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Eyüpspor Hatayspor |
2 0 (1) (0) |
0.87 -0.75 0.97 |
0.86 2.5 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 24
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 5
11 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 12
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 17
17 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 1
33 Tổng 36