VĐQG Kenya - 18/01/2025 10:00
SVĐ: APTC Ground
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -1 1/2 0.77
0.91 1.5 0.79
- - -
- - -
1.95 2.55 4.75
- - -
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.80 0.5 0.77
- - -
- - -
2.87 1.66 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
51’ -
57’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
Đang cập nhật
Đang cập nhật
63’ -
79’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
82’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
56%
44%
2
2
2
2
373
281
4
8
2
3
1
2
Kariobangi Sharks Ulinzi Stars
Kariobangi Sharks 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Ulinzi Stars
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kariobangi Sharks
Ulinzi Stars
VĐQG Kenya
Kariobangi Sharks
1 : 2
(0-1)
Ulinzi Stars
Shield Cup Kenya
Ulinzi Stars
1 : 2
(1-1)
Kariobangi Sharks
VĐQG Kenya
Ulinzi Stars
1 : 0
(1-0)
Kariobangi Sharks
VĐQG Kenya
Ulinzi Stars
1 : 0
(1-0)
Kariobangi Sharks
VĐQG Kenya
Kariobangi Sharks
3 : 2
(3-1)
Ulinzi Stars
Kariobangi Sharks
Ulinzi Stars
40% 40% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kariobangi Sharks
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Mathare United Kariobangi Sharks |
0 0 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.95 2.25 0.69 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Gor Mahia Kariobangi Sharks |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.76 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Mara Sugar Kariobangi Sharks |
1 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.89 |
0.96 2.0 0.77 |
B
|
X
|
|
11/12/2024 |
Kariobangi Sharks Nairobi City Stars |
2 2 (1) (1) |
0.92 -0.75 0.77 |
0.84 2.25 0.77 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Posta Rangers Kariobangi Sharks |
0 1 (0) (1) |
0.87 +0.25 0.82 |
0.83 2.0 0.75 |
T
|
X
|
Ulinzi Stars
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
Ulinzi Stars Mara Sugar |
1 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.81 2.0 0.95 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Ulinzi Stars Nairobi City Stars |
2 1 (1) (1) |
0.89 +0 0.79 |
0.91 1.75 0.72 |
T
|
T
|
|
18/12/2024 |
Gor Mahia Ulinzi Stars |
3 0 (2) (0) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.88 2.0 0.88 |
B
|
T
|
|
14/12/2024 |
Homeboyz Ulinzi Stars |
1 1 (1) (0) |
0.83 +0 0.91 |
0.85 1.5 0.85 |
H
|
T
|
|
11/12/2024 |
Ulinzi Stars Bandari |
1 1 (1) (1) |
0.74 +0 0.98 |
0.75 1.5 0.95 |
H
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 9
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 12