VĐQG Kenya - 09/02/2025 13:00
SVĐ: Moi International Sports Centre
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kariobangi Sharks Posta Rangers
Kariobangi Sharks 4-4-2
Huấn luyện viên:
4-4-2 Posta Rangers
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kariobangi Sharks
Posta Rangers
VĐQG Kenya
Posta Rangers
0 : 1
(0-1)
Kariobangi Sharks
VĐQG Kenya
Posta Rangers
1 : 5
(0-1)
Kariobangi Sharks
VĐQG Kenya
Kariobangi Sharks
0 : 1
(0-1)
Posta Rangers
VĐQG Kenya
Kariobangi Sharks
0 : 0
(0-0)
Posta Rangers
VĐQG Kenya
Posta Rangers
1 : 5
(1-3)
Kariobangi Sharks
Kariobangi Sharks
Posta Rangers
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kariobangi Sharks
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Leopards Kariobangi Sharks |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/01/2025 |
Kariobangi Sharks Bidco United |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Shabana Kariobangi Sharks |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Kariobangi Sharks Ulinzi Stars |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.91 1.5 0.79 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Mathare United Kariobangi Sharks |
0 0 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.95 2.25 0.69 |
B
|
X
|
Posta Rangers
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/02/2025 |
Posta Rangers Shabana |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/01/2025 |
Posta Rangers Talanta |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/01/2025 |
Sofapaka Posta Rangers |
2 2 (2) (1) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.77 1.75 0.98 |
T
|
T
|
|
18/01/2025 |
Gor Mahia Posta Rangers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/01/2025 |
Police Posta Rangers |
3 2 (1) (1) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.83 2.5 0.86 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 4
Tất cả
2 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 4