VĐQG Kenya - 26/01/2025 10:00
SVĐ: Moi International Sports Centre
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kariobangi Sharks Bidco United
Kariobangi Sharks 3-5-1-1
Huấn luyện viên:
3-5-1-1 Bidco United
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kariobangi Sharks
Bidco United
VĐQG Kenya
Bidco United
1 : 0
(0-0)
Kariobangi Sharks
VĐQG Kenya
Bidco United
0 : 1
(0-0)
Kariobangi Sharks
VĐQG Kenya
Kariobangi Sharks
0 : 0
(0-0)
Bidco United
VĐQG Kenya
Bidco United
1 : 2
(0-1)
Kariobangi Sharks
VĐQG Kenya
Kariobangi Sharks
1 : 1
(0-1)
Bidco United
Kariobangi Sharks
Bidco United
60% 40% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kariobangi Sharks
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Shabana Kariobangi Sharks |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Kariobangi Sharks Ulinzi Stars |
0 1 (0) (0) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.91 1.5 0.79 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Mathare United Kariobangi Sharks |
0 0 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.95 2.25 0.69 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Gor Mahia Kariobangi Sharks |
1 0 (1) (0) |
1.00 -1.0 0.80 |
0.76 2.5 0.95 |
H
|
X
|
|
14/12/2024 |
Mara Sugar Kariobangi Sharks |
1 0 (0) (0) |
0.81 +0 0.89 |
0.96 2.0 0.77 |
B
|
X
|
Bidco United
0% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/01/2025 |
Bidco United Ulinzi Stars |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
18/01/2025 |
Homeboyz Bidco United |
1 0 (1) (0) |
0.75 -0.25 1.05 |
0.83 1.5 0.88 |
B
|
X
|
|
12/01/2025 |
Bidco United Murang'a SEAL |
0 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.85 2.0 0.85 |
B
|
X
|
|
21/12/2024 |
Bidco United Sofapaka |
0 2 (0) (1) |
0.80 +0 0.95 |
0.95 2.0 0.69 |
B
|
H
|
|
15/12/2024 |
Tusker Bidco United |
2 1 (1) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.78 2.0 0.97 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 7
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13