- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Karbala Diala
Karbala 4-1-2-3
Huấn luyện viên:
4-1-2-3 Diala
Huấn luyện viên: Yamen Zelfani
6
Hassan Hamza
21
Salah Hassan
21
Salah Hassan
21
Salah Hassan
21
Salah Hassan
17
Mohamed Saad
66
Abdulla Hason
66
Abdulla Hason
7
Abdel Kader Tarek
7
Abdel Kader Tarek
7
Abdel Kader Tarek
30
Wisam Mohammed
96
Mohamed Khaled
96
Mohamed Khaled
96
Mohamed Khaled
96
Mohamed Khaled
19
Anas Malek Ali
19
Anas Malek Ali
31
Mustafa Muayad
31
Mustafa Muayad
31
Mustafa Muayad
8
Ahmed Turki
Karbala
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Hassan Hamza Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Mohamed Saad Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Abdulla Hason Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Abdel Kader Tarek Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
21 Salah Hassan Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
82 Mouhamed Ouattara Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Moustafa Radi Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
22 Zain Elabden Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
99 Karim Benarif Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Aws Mohamed Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Ahmed alwajeeh Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Diala
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
30 Wisam Mohammed Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Ahmed Turki Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Anas Malek Ali Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mustafa Muayad Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
96 Mohamed Khaled Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
26 Hyder Rasmi Farhan Altai Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
32 Muqtada Hassan Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Ali Alsagad Sobah Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Ali Khaled Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Nathaniel Nangolo Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Sedek Gamal Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Karbala
Diala
Karbala
Diala
40% 20% 40%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Karbala
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/11/2024 |
Al Karkh Karbala |
2 1 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.98 2.0 0.73 |
B
|
T
|
|
01/11/2024 |
Al Hudod Karbala |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
29/10/2024 |
Naft Maysan Karbala |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Karbala Al Minaa Basra |
1 0 (1) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Zakho Karbala |
5 0 (2) (0) |
0.78 -0.5 0.79 |
0.72 1.75 0.90 |
B
|
T
|
Diala
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2024 |
Diala Al Minaa Basra |
1 1 (1) (1) |
0.90 +0 0.86 |
0.91 2.25 0.71 |
H
|
X
|
|
03/11/2024 |
Al Najaf Diala |
2 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/10/2024 |
Diala Al Kahrabaa |
1 2 (0) (2) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Al Quwa Al Jawiya Diala |
1 1 (1) (0) |
0.87 -2.0 0.92 |
0.90 2.75 0.87 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Diala Al-Qasim |
0 1 (0) (0) |
1.01 +0 0.75 |
1.10 2.5 0.70 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 10
2 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 14
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 9
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 15
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 23