VĐQG Tanzania - 05/12/2024 16:00
SVĐ: Kaitaba Stadium
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/2 0.95
0.84 1.75 0.77
- - -
- - -
1.80 2.62 5.50
- - -
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.98 0.75 0.74
- - -
- - -
2.62 1.80 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
60’
Đang cập nhật
Đang cập nhật
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
1
53%
47%
1
3
1
4
375
323
17
3
3
1
0
0
Kagera Sugar Tanzania Prisons
Kagera Sugar 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Tanzania Prisons
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kagera Sugar
Tanzania Prisons
VĐQG Tanzania
Tanzania Prisons
0 : 0
(0-0)
Kagera Sugar
VĐQG Tanzania
Kagera Sugar
2 : 1
(1-0)
Tanzania Prisons
VĐQG Tanzania
Kagera Sugar
0 : 1
(0-0)
Tanzania Prisons
VĐQG Tanzania
Tanzania Prisons
0 : 1
(0-0)
Kagera Sugar
VĐQG Tanzania
Tanzania Prisons
0 : 1
(0-0)
Kagera Sugar
Kagera Sugar
Tanzania Prisons
40% 40% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kagera Sugar
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Mashujaa Kagera Sugar |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.66 1.5 1.09 |
T
|
T
|
|
23/11/2024 |
Azam Kagera Sugar |
1 0 (0) (0) |
0.92 -1.75 0.87 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Kagera Sugar Dodoma Jiji |
2 1 (2) (1) |
0.81 +0 0.89 |
0.92 1.75 0.84 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Coastal Union Kagera Sugar |
1 0 (0) (0) |
0.77 -0.25 1.02 |
0.80 1.5 0.91 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Pamba Jiji Kagera Sugar |
1 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
T
|
T
|
Tanzania Prisons
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
Coastal Union Tanzania Prisons |
0 0 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.00 |
0.85 1.75 0.85 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
JKT Tanzania Tanzania Prisons |
1 0 (1) (0) |
1.05 -0.5 0.75 |
0.81 1.5 0.88 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Tanzania Prisons KenGold |
1 0 (0) (0) |
0.92 -0.75 0.87 |
0.88 2.0 0.71 |
T
|
X
|
|
26/10/2024 |
Tanzania Prisons KMC |
1 2 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.88 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
22/10/2024 |
Tanzania Prisons Simba |
0 1 (0) (1) |
0.80 +1.25 1.00 |
0.85 2.0 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 0
0 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 5
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 3
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 2
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8