VĐQG Angola - 16/11/2024 15:00
SVĐ: Estádio Municipal dos Coqueiros
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 1/4 0.85
- - -
- - -
- - -
1.66 3.20 5.00
- - -
- - -
- - -
0.92 -1 3/4 0.87
- - -
- - -
- - -
2.37 2.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Isaac Mensah
17’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
0
51%
49%
0
0
0
1
389
373
8
5
2
0
1
2
Kabuscorp Santa Rita
Kabuscorp 4-5-1
Huấn luyện viên:
4-5-1 Santa Rita
Huấn luyện viên:
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kabuscorp
Santa Rita
VĐQG Angola
Santa Rita
1 : 2
(1-1)
Kabuscorp
VĐQG Angola
Kabuscorp
2 : 0
(1-0)
Santa Rita
Kabuscorp
Santa Rita
80% 20% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kabuscorp
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
33.333333333333% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Luanda City Kabuscorp |
2 0 (1) (0) |
0.79 -0.25 0.78 |
0.71 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Wiliete Kabuscorp |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
- - - |
B
|
||
26/10/2024 |
Kabuscorp Petro de Luanda |
0 2 (0) (2) |
0.80 +1.75 1.00 |
- - - |
B
|
||
19/10/2024 |
Onze Bravos Kabuscorp |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
T
|
|
12/10/2024 |
Kabuscorp São Salvador |
1 2 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.95 2.0 0.76 |
B
|
T
|
Santa Rita
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Santa Rita Wiliete |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
02/11/2024 |
Petro de Luanda Santa Rita |
1 0 (1) (0) |
0.92 -2.0 0.87 |
1.00 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
27/10/2024 |
Santa Rita Onze Bravos |
1 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
São Salvador Santa Rita |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
16/10/2024 |
Sagrada Esperança Santa Rita |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
6 Tổng 0
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 3
Tất cả
1 Thẻ vàng đối thủ 2
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
8 Tổng 3