VĐQG Angola - 30/11/2024 15:00
SVĐ: Estádio Municipal dos Coqueiros
2 : 0
Trận đấu đã kết thúc
-0.95 0 0.73
0.81 2.0 0.90
- - -
- - -
2.90 2.80 2.40
- - -
- - -
- - -
1.00 0 0.75
0.77 0.75 0.94
- - -
- - -
3.75 1.90 3.20
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nsimba B.
45’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
49%
51%
0
0
0
0
384
399
0
2
0
0
1
0
Kabuscorp Interclube
Kabuscorp 4-1-4-1
Huấn luyện viên:
4-1-4-1 Interclube
Huấn luyện viên: Roberto Luiz Bianchi Pelliser
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kabuscorp
Interclube
VĐQG Angola
Kabuscorp
1 : 1
(1-1)
Interclube
VĐQG Angola
Interclube
0 : 1
(0-0)
Kabuscorp
VĐQG Angola
Kabuscorp
0 : 1
(0-1)
Interclube
VĐQG Angola
Interclube
2 : 1
(2-0)
Kabuscorp
Kabuscorp
Interclube
60% 20% 20%
20% 80% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Kabuscorp
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
100% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Recreativo do Libolo Kabuscorp |
0 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
T
|
||
16/11/2024 |
Kabuscorp Santa Rita |
2 0 (1) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
- - - |
T
|
||
10/11/2024 |
Luanda City Kabuscorp |
2 0 (1) (0) |
0.79 -0.25 0.78 |
0.71 2.0 0.88 |
B
|
H
|
|
03/11/2024 |
Wiliete Kabuscorp |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
- - - |
B
|
||
26/10/2024 |
Kabuscorp Petro de Luanda |
0 2 (0) (2) |
0.80 +1.75 1.00 |
- - - |
B
|
Interclube
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Interclube Wiliete |
0 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
- - - |
B
|
||
17/11/2024 |
Petro de Luanda Interclube |
1 1 (1) (0) |
0.81 -1.5 0.76 |
1.05 2.5 0.75 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Interclube Onze Bravos |
3 1 (0) (0) |
0.71 -0.25 0.87 |
- - - |
T
|
||
03/11/2024 |
São Salvador Interclube |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Isaac de Benguela Interclube |
0 0 (0) (0) |
0.97 +0.5 0.82 |
0.93 2.0 0.78 |
B
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 2
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
0 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 6
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 3
2 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 8